Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Fujifilm JX550 hay Canon A810, Fujifilm JX550 vs Canon A810

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Fujifilm JX550 hay Canon A810 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Fujifilm JX550
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon A810
( 18 người chọn - Xem chi tiết )
10
18
Fujifilm JX550
Canon A810

So sánh về giá của sản phẩm

Fujifilm FinePix JX550
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 1
Canon PowerShot A810 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1

Có tất cả 21 bình luận

Ý kiến của người chọn Fujifilm JX550 (7 ý kiến)
khoa8canhsekaichat luong hinh anh tot hon, camera sac net,nhieu tinh nang chup anh hon(3.180 ngày trước)
shopngoctram69máy này màu đen hết nhìn lịch sự hơn(3.374 ngày trước)
tuyetmai0705Hinh ảnh rõ nét hơn,độ phơi sáng tốt hơn.mua o PICO PLAZA giá rẻ hơn nữa,chỉ 1.390.000đ là bạn đã có chiếc máy ảnh ưa thích.còn gì thích mà rẻ hơn thế nữa(3.669 ngày trước)
congtacvien4332mac du gia hoi cao hon chiec kia nhung nhin be ngoai no sang trong hon nhieu(3.832 ngày trước)
thongviet2012Hinh ảnh rõ nét hơn,độ phơi sáng tốt hơn.mua o PICO PLAZA giá rẻ hơn nữa,chỉ 1.390.000đ là bạn đã có chiếc máy ảnh ưa thích.còn gì thích mà rẻ hơn thế nữa(4.076 ngày trước)
lienachauchất lượng hình ảnh phù hợp gia ca(4.422 ngày trước)
DichVuKeToanDoanhDucDichVuKeToanDoanhDucChất lượng hơn. giá tiền phù hợp nhu cầu đơn giản(4.437 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon A810 (14 ý kiến)
thienbao2011Một cổng duy nhất có nhiệm vụ như là một USB và đầu nối A/v(2.966 ngày trước)
X2313hình dáng bề ngoài khá đẹp và hấp dẫn(3.462 ngày trước)
Vieclamthem168Kiểu dáng đầy cá tính tuổi teen, gọn đẹp, hình ảnh cực né(3.462 ngày trước)
vivi168Kiểu dáng đầy cá tính tuổi teen, gọn đẹp, hình ảnh cực né(3.464 ngày trước)
phungsangautothương hiệu tốt, giá thành rẻ, hình ảnh đẹp!(3.518 ngày trước)
chiakhoavaphutungotohình ảnh sắc nét hơn, phơi sáng tốt hơn, sản phẩm canon phổ biến hơn(3.571 ngày trước)
nguyengam_82Màu sắc rất dễ thương, thương hiệu cũng quen thuộc(3.995 ngày trước)
phutungpiaggio_phucnguyenTôi thích canon vì thương hiệu của nó(4.047 ngày trước)
lamquocdatmàu sắc và kiểu dáng lạ, đầy tính cách, phù hợp các buổi du lich dã ngoại(4.151 ngày trước)
vyolet_lovemàu sắc trẻ trung, dể dùng,giả cả phải chăng(4.162 ngày trước)
vothiminhGiá cả tốt, mà chất lượng chụp hình khá ổn(4.203 ngày trước)
ledungbuildKhông thích hàng Fujifilm, canon thích hơn, chưa dùng nền thấy ít người dùng(4.249 ngày trước)
lacimexgiá tiết kiệm, chup hinh sac net va độ phân giải cao.(4.350 ngày trước)
ducloctbMình thích màu mận chín của Canon A810,giá rẻ(4.387 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Fujifilm FinePix JX550
đại diện cho
Fujifilm JX550
vsCanon PowerShot A810 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon A810
T
Hãng sản xuấtFujiFilm J SeriesvsCanon A SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐỏMàu sắc
Trọng lượng Camera97gvs171gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)94 x 56.6 x 21.3 mmvs95 x 62 x 30 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3'' CCDvs1/2.3'' CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)26 - 130 mmvs28 – 140 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.5-F6.3vsF2.8 - F6.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs15 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)7.2xvs5.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• AVI
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• AA
Loại pin sử dụng
Tính năngvs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ