Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Fujifilm JZ100 hay Canon A810, Fujifilm JZ100 vs Canon A810

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Fujifilm JZ100 hay Canon A810 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Fujifilm JZ100
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon A810
( 12 người chọn - Xem chi tiết )
7
12
Fujifilm JZ100
Canon A810

So sánh về giá của sản phẩm

Fujifilm FinePix JZ100 / JZ110
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon PowerShot A810 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Fujifilm JZ100 (3 ý kiến)
congtacvien4332toi thich chiec nay hon vi kieu dang sang trong,tuy nhien do phan giai thap hon 1 ti xiu(3.832 ngày trước)
metieuxuannhỏ , nhẹ, gọn, màu sạch, sang(4.382 ngày trước)
Casternhẹ..gọn và sang trọng...mình thích cái này(4.435 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon A810 (8 ý kiến)
thienbao2011A810 được thiết kế gần như hoàn toàn để chụp tự động.(2.966 ngày trước)
X2313rẻ hơn nhưng tính năng cao hơn, phù hợp với túi tiền của sinh(3.462 ngày trước)
Vieclamthem168canon A810 mầu sắc nổi bật hơn và trẻ trung hơn rất nhiều , rất phù hợp với sự chọn lựa của giới trẻ ((3.462 ngày trước)
vivi168nhà mình dùng em này ... rất tốt .. yêu màu đỏ ... trông nữ tính hợp vs mình hheh(3.464 ngày trước)
minsaracanon đẹp ngoại hình tới chất lượng, nhỏ gọn giá rẻ(4.053 ngày trước)
thaihabds79máy chụp hình, quay phim nét, dễ điều chỉnh(4.122 ngày trước)
vothiminhGiá mềm hơn trong khi vẫn đáp ứng được các yêu cầu cơ bản của một máy chụp hình du lịch(4.203 ngày trước)
ducloctbGọn gàng,dễ sử dụng,màu sắc đẹp,giá rẻ(4.387 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Fujifilm FinePix JZ100 / JZ110
đại diện cho
Fujifilm JZ100
vsCanon PowerShot A810 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon A810
T
Hãng sản xuấtFujiFilm J SeriesvsCanon A SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐỏMàu sắc
Trọng lượng Camera129gvs171gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)100 x 56 x 24 mmvs95 x 62 x 30 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3'' CCDvs1/2.3'' CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.4 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4288 x 3216vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25 - 200 mmvs28 – 140 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.9-F5.9vsF2.8 - F6.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)8 - 1/2000 secvs15 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)8xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)6.7xvs5.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• AVI
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• AA
Loại pin sử dụng
Tính năngvs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ