Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon A2400 IS hay Canon A810, Canon A2400 IS vs Canon A810

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon A2400 IS hay Canon A810 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon A2400 IS
( 21 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon A810
( 12 người chọn - Xem chi tiết )
21
12
Canon A2400 IS
Canon A810

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot A2400 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Canon PowerShot A810 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1

Có tất cả 23 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon A2400 IS (14 ý kiến)
huongmuahe16Chế độ nhận diện khuôn mặt tốt, bắt ảnh nhanh(3.052 ngày trước)
X2313ông nghệ ổn định hình ảnh thông minh IS cho khả năng chống ru(3.454 ngày trước)
vivi168Chọn máy ảnh Canon a2400 Is giá rẻ(3.456 ngày trước)
Vieclamthem168thiết kế gọn gàng, giá cả hợp lý(3.456 ngày trước)
bichvumàu sắc đẹp năg động thiết kế nhỏ gọn tiện dụng độ phân giải cao hình ảnh chụp được sắc nét chân thức sống động(3.564 ngày trước)
luanlovely6Có con cảm biến tốt hơn cho tiêu cự và khẩu độ tốt hơn(3.578 ngày trước)
congtacvien4332toi chon no vi thiet ke ben ngoai nhin sang trong hon(3.822 ngày trước)
cuongjonstone123Cảm biến CCD cho độ nhạy sáng cao, tái hiện dải màu liên tục,(3.837 ngày trước)
kesat_vlocái máy xanh đẹp hơn máy đỏ rùi(4.130 ngày trước)
tieutieu40trọng lượng nhẹ , màu xanh ngọc rất nhẹ nhàng kiểu dáng thanh mảnh(4.135 ngày trước)
vothiminhMỏng và nhẹ hơn, màu sắc đẹp hơn con A810(4.201 ngày trước)
vudaivinastarCamera Canon A2400 IS không chỉ có chức năng chụp ảnh hiện đại mà nó còn có những tính năng vô cùng độc đáo.

Tính năng quay phim HD Ready của Canon A2400 IS giúp bạn có thể tạo nên một thước phim vô cùng đặc sắc với những hình ảnh chân thực và sắc nét đến bất ngờ.(4.223 ngày trước)
metieuxuana2400is màu đẹphơn, chụp đẹp hơn, nhẹ hơn, nhỏ gọn hơn(4.373 ngày trước)
quynhanh100119Kiểu dáng, màu sắc trang nhã, đẹp(4.388 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon A810 (9 ý kiến)
thienbao2011Nhận diện khuôn mặt, chỉnh sửa mắt đỏ(2.956 ngày trước)
kemsusuKiểu dáng hiện đại, phong cách, chất lượng hình ảnh sắc nét(3.009 ngày trước)
DogiadungnhatbanVẻ ngoài máy nhìn chắc chắn hơn, độ phân giải khá cao(3.053 ngày trước)
hoccodon6sản phẩm này có tính năng vượt trội hơn hẳn so với phiên bản cũ(3.578 ngày trước)
ntrinh2626Mẫu mã, màu sắc đẹp, cá tính, chất lượng hình ảnh tốt, giá cả hợp lí.(4.150 ngày trước)
hungddungmbsnhìn nho gọn hơn màu sắc đệp tôi thích Canon A810(4.166 ngày trước)
lamquocdatĐiển hot của thế kỷ 21, cá tính và nữ phái(4.279 ngày trước)
ducloctbMàu sắc đẹp,giá rẻ phù hợp với nhiều người(4.378 ngày trước)
ductin001hinh thuc mau ma sang trong,chat luong hinh ro let(4.434 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot A2400 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon A2400 IS
vsCanon PowerShot A810 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon A810
T
Hãng sản xuấtCanon A SeriesvsCanon A SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcXanh ngọcvsĐỏMàu sắc
Trọng lượng Camera126gvs171gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)94 x 54 x 20 mmvs95 x 62 x 30 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3'' CCDvs1/2.3'' CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 – 140 mmvs28 – 140 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - F6.9vsF2.8 - F6.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/2000 secvs15 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)5.0xvs5.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• MPEG
vs
• AVI
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• AA
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ