Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Có tất cả 23 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot A2400 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon A2400 IS | vs | Canon PowerShot A810 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon A810 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon A Series | vs | Canon A Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Xanh ngọc | vs | Đỏ | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 126g | vs | 171g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 94 x 54 x 20 mm | vs | 95 x 62 x 30 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3'' CCD | vs | 1/2.3'' CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 140 mm | vs | 28 – 140 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - F6.9 | vs | F2.8 - F6.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/2000 sec | vs | 15 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 5.0x | vs | 5.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • MPEG | vs | • AVI • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • AA | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon A2400 IS vs Canon IXUS 510 HS |
Canon A2400 IS vs Canon IXUS 240 HS |
Canon A2400 IS vs Canon A2300 |
Canon A2400 IS vs Canon A1300 |
Canon SX240 HS vs Canon A2400 IS |
Canon SX260 HS vs Canon A2400 IS |
Canon A3400 IS vs Canon A2400 IS |
Canon A4000 IS vs Canon A2400 IS |
Nikon L26 vs Canon A2400 IS |
Nikon S30 vs Canon A2400 IS |
Coolpix L810 vs Canon A2400 IS |
Nikon S6300 vs Canon A2400 IS |
Nikon S3300 vs Canon A2400 IS |
Nikon S4300 vs Canon A2400 IS |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon A2400 IS |
Sony DSC-WX70 vs Canon A2400 IS |
Sony DSC-WX50 vs Canon A2400 IS |
Pentax VS20 vs Canon A2400 IS |
Kodak M750 vs Canon A2400 IS |
Olympus VG-160 vs Canon A2400 IS |
Olympus VR-340 (VR340) vs Canon A2400 IS |
Olympus SZ-12 vs Canon A2400 IS |
Sony DSC-W620 vs Canon A2400 IS |
Sony DSC-W610 vs Canon A2400 IS |
Sony DSC-W650 vs Canon A2400 IS |
Panasonic DMC-FH8 vs Canon A2400 IS |
Panasonic DMC-SZ1 vs Canon A2400 IS |
Panasonic DMC-SZ7 vs Canon A2400 IS |
Panasonic DMC-S2 vs Canon A2400 IS |
Panasonic DMC-FH6 vs Canon A2400 IS |
Casio EX-ZR15 vs Canon A2400 IS |
Fujifilm T400 vs Canon A2400 IS |
Fujifilm Z1000EXR vs Canon A2400 IS |
Fujifilm JZ200 vs Canon A2400 IS |
Fujifilm JZ100 vs Canon A2400 IS |
Fujifilm F660EXR vs Canon A2400 IS |
Fujifilm F750EXR vs Canon A2400 IS |
Fujifilm F770EXR vs Canon A2400 IS |
Fujifilm JX550 vs Canon A2400 IS |
Fujifilm JX500 vs Canon A2400 IS |
Samsung DV300F vs Canon A2400 IS |
Exilim EX-ZR200 vs Canon A2400 IS |
Ricoh CX6 vs Canon A2400 IS |
Panasonic DMC-3D1 vs Canon A2400 IS |
Nikon P310 vs Canon A2400 IS |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon A2400 IS |
Canon A810 vs Canon A2300 |
Canon A810 vs Canon A1300 |
Canon IXUS 240 HS vs Canon A810 |
Canon IXUS 510 HS vs Canon A810 |
Canon SX240 HS vs Canon A810 |
Canon SX260 HS vs Canon A810 |
Canon A3400 IS vs Canon A810 |
Canon A4000 IS vs Canon A810 |
Nikon L26 vs Canon A810 |
Nikon S30 vs Canon A810 |
Coolpix L810 vs Canon A810 |
Nikon S6300 vs Canon A810 |
Nikon S3300 vs Canon A810 |
Nikon S4300 vs Canon A810 |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon A810 |
Sony DSC-WX70 vs Canon A810 |
Sony DSC-WX50 vs Canon A810 |
Pentax VS20 vs Canon A810 |
Kodak M750 vs Canon A810 |
Olympus VG-160 vs Canon A810 |
Olympus VR-340 (VR340) vs Canon A810 |
Olympus SZ-12 vs Canon A810 |
Sony DSC-W620 vs Canon A810 |
Sony DSC-W610 vs Canon A810 |
Sony DSC-W650 vs Canon A810 |
Panasonic DMC-FH8 vs Canon A810 |
Panasonic DMC-SZ1 vs Canon A810 |
Panasonic DMC-SZ7 vs Canon A810 |
Panasonic DMC-S2 vs Canon A810 |
Panasonic DMC-FH6 vs Canon A810 |
Casio EX-ZR15 vs Canon A810 |
Fujifilm T400 vs Canon A810 |
Fujifilm Z1000EXR vs Canon A810 |
Fujifilm JZ200 vs Canon A810 |
Fujifilm JZ100 vs Canon A810 |
Fujifilm F660EXR vs Canon A810 |
Fujifilm F750EXR vs Canon A810 |
Fujifilm F770EXR vs Canon A810 |
Fujifilm JX550 vs Canon A810 |
Fujifilm JX500 vs Canon A810 |
Samsung DV300F vs Canon A810 |
Exilim EX-ZR200 vs Canon A810 |
Ricoh CX6 vs Canon A810 |
Panasonic DMC-3D1 vs Canon A810 |
Nikon P310 vs Canon A810 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon A810 |
Tính năng quay phim HD Ready của Canon A2400 IS giúp bạn có thể tạo nên một thước phim vô cùng đặc sắc với những hình ảnh chân thực và sắc nét đến bất ngờ.(4.223 ngày trước)