Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Có tất cả 17 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon SX240 HS (12 ý kiến)
heou1214Trên cùng máy là đèn Flash dạng pop-up, hệ thống micro (âm thanh nổi) và loa tích hợp, nút chụp hình nhanh với vòng xoay chỉnh zoom và nút nguồn.(3.036 ngày trước)
thienbao2011độ phân giải lớn,màu sắc trẻ trung, hợp vs phái nữ(3.062 ngày trước)
shopngoctram69máy màu hồng nhìn dễ thương hơn(3.358 ngày trước)
X2313nhìn nhỏ gọn thiết kế đẹp mắt, phù hợp với con gái(3.457 ngày trước)
Vieclamthem168màu sắc và kính thước tốt hơn, thiết kế gọn(3.457 ngày trước)
vivi168màu sắc và kính thước tốt hơn, thiết kế gọn(3.459 ngày trước)
congtacvien4332kieu dang 2 chiec nay gan nhu giong nhau tuy nhien chiec nay co do phan giai vuot bat nen toi thich hon(3.827 ngày trước)
kimdung_it90Chọn canon màu tím cá tính, chất lượng đẹp(3.954 ngày trước)
vothiminhCảm biến xịn, tiêu cự dài, zoom quang tới 20x(4.198 ngày trước)
metieuxuanmảnh hơn - độ phân giải cao hơn - giá cũng đắt hơn(4.377 ngày trước)
bihaCanon SX240 HS gia ca cao hon han tat nhien di doi voi chat luong(4.416 ngày trước)
ductin002ưu điểm giá cả phù hợp, tiện dụng(4.443 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon A810 (5 ý kiến)
boysky19023mau ma dep, hop thoi trang hon(3.299 ngày trước)
luanlovely6su dung pin lau dai hon chup anh ro net hon(3.583 ngày trước)
lienachaucanon thi chat luong la ok roi ma ko bet gia the nao(4.417 ngày trước)
HanhPhucLaDay99mau ma dep, hop thoi trang hon(4.435 ngày trước)
ductin001giá cả hợp lý, phù hợp du lịch, màu sắc đẹp(4.439 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot SX240 HS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX240 HS | vs | Canon PowerShot A810 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon A810 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Canon A Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đỏ | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 224g | vs | 171g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 106 x 61 x 33 mm | vs | 95 x 62 x 30 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" BSI-CMOS | vs | 1/2.3'' CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 – 500 mm | vs | 28 – 140 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 - F6.8 | vs | F2.8 - F6.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/3200 sec | vs | 15 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 20x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 5.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • AVI • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • AA | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon SX240 HS vs Canon A2400 IS |
Canon SX240 HS vs Canon IXUS 510 HS |
Canon SX240 HS vs Canon IXUS 240 HS |
Canon SX240 HS vs Canon A2300 |
Canon SX240 HS vs Canon A1300 |
Canon SX240 HS vs Canon SX200 IS |
Canon SX240 HS vs Canon SX210 IS |
Canon SX240 HS vs Leica V-Lux 40 |
Canon SX260 HS vs Canon SX240 HS |
Canon A3400 IS vs Canon SX240 HS |
Canon A4000 IS vs Canon SX240 HS |
Nikon L26 vs Canon SX240 HS |
Nikon S30 vs Canon SX240 HS |
Coolpix L810 vs Canon SX240 HS |
Nikon S6300 vs Canon SX240 HS |
Nikon S3300 vs Canon SX240 HS |
Nikon S4300 vs Canon SX240 HS |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon SX240 HS |
Sony DSC-WX70 vs Canon SX240 HS |
Sony DSC-WX50 vs Canon SX240 HS |
Pentax VS20 vs Canon SX240 HS |
Kodak M750 vs Canon SX240 HS |
Olympus VG-160 vs Canon SX240 HS |
Olympus VR-340 (VR340) vs Canon SX240 HS |
Olympus SZ-12 vs Canon SX240 HS |
Sony DSC-W620 vs Canon SX240 HS |
Sony DSC-W610 vs Canon SX240 HS |
Sony DSC-W650 vs Canon SX240 HS |
Panasonic DMC-FH8 vs Canon SX240 HS |
Panasonic DMC-SZ1 vs Canon SX240 HS |
Panasonic DMC-SZ7 vs Canon SX240 HS |
Panasonic DMC-S2 vs Canon SX240 HS |
Panasonic DMC-FH6 vs Canon SX240 HS |
Casio EX-ZR15 vs Canon SX240 HS |
Fujifilm T400 vs Canon SX240 HS |
Fujifilm Z1000EXR vs Canon SX240 HS |
Fujifilm JZ200 vs Canon SX240 HS |
Fujifilm JZ100 vs Canon SX240 HS |
Fujifilm F660EXR vs Canon SX240 HS |
Fujifilm F750EXR vs Canon SX240 HS |
Fujifilm F770EXR vs Canon SX240 HS |
Fujifilm JX550 vs Canon SX240 HS |
Fujifilm JX500 vs Canon SX240 HS |
Samsung DV300F vs Canon SX240 HS |
Exilim EX-ZR200 vs Canon SX240 HS |
Ricoh CX6 vs Canon SX240 HS |
Panasonic DMC-3D1 vs Canon SX240 HS |
Nikon P310 vs Canon SX240 HS |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon SX240 HS |
Canon A810 vs Canon A2300 |
Canon A810 vs Canon A1300 |
Canon IXUS 240 HS vs Canon A810 |
Canon IXUS 510 HS vs Canon A810 |
Canon A2400 IS vs Canon A810 |
Canon SX260 HS vs Canon A810 |
Canon A3400 IS vs Canon A810 |
Canon A4000 IS vs Canon A810 |
Nikon L26 vs Canon A810 |
Nikon S30 vs Canon A810 |
Coolpix L810 vs Canon A810 |
Nikon S6300 vs Canon A810 |
Nikon S3300 vs Canon A810 |
Nikon S4300 vs Canon A810 |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon A810 |
Sony DSC-WX70 vs Canon A810 |
Sony DSC-WX50 vs Canon A810 |
Pentax VS20 vs Canon A810 |
Kodak M750 vs Canon A810 |
Olympus VG-160 vs Canon A810 |
Olympus VR-340 (VR340) vs Canon A810 |
Olympus SZ-12 vs Canon A810 |
Sony DSC-W620 vs Canon A810 |
Sony DSC-W610 vs Canon A810 |
Sony DSC-W650 vs Canon A810 |
Panasonic DMC-FH8 vs Canon A810 |
Panasonic DMC-SZ1 vs Canon A810 |
Panasonic DMC-SZ7 vs Canon A810 |
Panasonic DMC-S2 vs Canon A810 |
Panasonic DMC-FH6 vs Canon A810 |
Casio EX-ZR15 vs Canon A810 |
Fujifilm T400 vs Canon A810 |
Fujifilm Z1000EXR vs Canon A810 |
Fujifilm JZ200 vs Canon A810 |
Fujifilm JZ100 vs Canon A810 |
Fujifilm F660EXR vs Canon A810 |
Fujifilm F750EXR vs Canon A810 |
Fujifilm F770EXR vs Canon A810 |
Fujifilm JX550 vs Canon A810 |
Fujifilm JX500 vs Canon A810 |
Samsung DV300F vs Canon A810 |
Exilim EX-ZR200 vs Canon A810 |
Ricoh CX6 vs Canon A810 |
Panasonic DMC-3D1 vs Canon A810 |
Nikon P310 vs Canon A810 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon A810 |