Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Fujifilm JX550 hay Canon A2300, Fujifilm JX550 vs Canon A2300

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Fujifilm JX550 hay Canon A2300 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Fujifilm JX550
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon A2300
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
7
10
Fujifilm JX550
Canon A2300

So sánh về giá của sản phẩm

Fujifilm FinePix JX550
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 1
Canon PowerShot A2300 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Fujifilm JX550 (2 ý kiến)
vothiminhChỉ số về cảm biến hình ảnh khá ổn. Giá thành không quá cao(4.658 ngày trước)
sgsgmàu sac tre trung,gia ca hop ly.(4.852 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon A2300 (6 ý kiến)
kemsusuchức năng chống rung, kiểu dáng đẹp.rất thích hợp để mang đi du lịch(3.490 ngày trước)
X2313hiện đại hơn nhỏ gọn hơn cảm giác không thô kệch(3.911 ngày trước)
congtacvien4332mau sac tre trung,nang dong,mau ma don gian nhung nhin rat dep(4.277 ngày trước)
cuongjonstone123Canon PowerShot A2300 HD cũng được trang bị cụm ống kính zoom quang 5x, tiêu cự 5 - 25mm(4.326 ngày trước)
kimdung_it90Chọn canon kiểu dáng đẹp, thanh lịch(4.413 ngày trước)
dattrang_chipkiểu dáng đẹp.rất thích hợp để mang đi du lịch cùng gia đình và bạn bè(4.592 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Fujifilm FinePix JX550
đại diện cho
Fujifilm JX550
vsCanon PowerShot A2300 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon A2300
T
Hãng sản xuấtFujiFilm J SeriesvsCanon A SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsXanh lamMàu sắc
Trọng lượng Camera97gvs125gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)94 x 56.6 x 21.3 mmvs95 x 54 x 20 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3'' CCDvs1/2.3'' CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)26 - 130 mmvs28 – 140 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.5-F6.3vsF2.8 - F6.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs15 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)7.2xvs5.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• AVI
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năngvs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ