Fujifilm FinePix SL300 đại diện cho Fujifilm SL300 | vs | Fujifilm FinePix 2800 Zoom đại diện cho Fujifilm 2800 Zoom |
|
T |
Hãng sản xuất | FujiFilm S Series | vs | FujiFilm | Hãng sản xuất |
|
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 1.8 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) |
|
Màu sắc | Đen | vs | Bạc | Màu sắc |
|
Trọng lượng Camera | 510g | vs | 350g | Trọng lượng Camera |
|
Kích cỡ máy (Dimensions) | 122 x 93 x 100 mm | vs | 121 x 82 x 97 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) |
|
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • SmartMedia (SM/SMC) | Loại thẻ nhớ |
|
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) |
C |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CCD | vs | 1/1.7" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
|
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14 Megapixel | vs | 2.0 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
|
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 64, 100, 200, 400, 800, 1600, (3200, 6400 with boost) | vs | 100 | Độ nhạy sáng (ISO) |
|
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4288 x 3216 | vs | 1600 x 1200 | Độ phân giải ảnh lớn nhất |
T |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 – 720 mm | vs | 6 mm - 36 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
|
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.1-F5.9 | vs | F/2.8-3.0 | Độ mở ống kính (Aperture) |
|
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 8 - 1/2000 sec | vs | 1/2 sec - 1/1500 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
|
Tự động lấy nét (AF) |  | vs |  | Tự động lấy nét (AF) |
|
Optical Zoom (Zoom quang) | 30x | vs | 6x | Optical Zoom (Zoom quang) |
|
Digital Zoom (Zoom số) | 6.7x | vs | 2.5x | Digital Zoom (Zoom số) |
T |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh |
|
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • AVI | Định dạng File phim |
|
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input | Chuẩn giao tiếp |
|
Quay phim |  | vs |  | Quay phim |
|
Chống rung |  | vs |  | Chống rung |
|
Hệ điều hành (OS) | | vs | 9tờ | Hệ điều hành (OS) |
|
Loại pin sử dụng | | vs | | Loại pin sử dụng |
|
Tính năng | | vs | | Tính năng |
|
Tính năng khác | | vs | | Tính năng khác |
D |