Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn FujiFilm F550EXR (1 ý kiến)

cuongjonstone123FinePix F550EXR sẽ thu hút người dùng với tính năng quay phim Full HD, chụp ảnh RAW.(4.225 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Olympus SP-620UZ (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
FujiFilm FinePix F550EXR đại diện cho FujiFilm F550EXR | vs | Olympus SP-620UZ đại diện cho Olympus SP-620UZ | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm F Series | vs | Olympus SP Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 215g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 103.5(W) x 62.5(H) x 32.6(D) mm | vs | 06 x 69 x 40 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 39 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2-inch EXR CMOS with primary color filter | vs | 1/2.3'' CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto / Equivalent to ISO 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 / 6400* / 12800* (Standard Output Sensitivity) | vs | Auto: High Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f=4.4 - 66mm, equivalent to 24-360mm on a 35mm camera | vs | 25 – 525 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 (Wide) - F5.3 (Telephoto) | vs | F3.1 - F5.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | (Auto mode) 1/4sec. to 1/2000sec., (All other modes) 8sec. to 1/2000sec. | vs | 4 - 1/1500 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 15x | vs | 21x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 5.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • MOV • WAV | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • FireWire • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Đang chờ cập nhật • AA • AAAA • Alkaline Manganese • Button Cells • Lithium Manganese • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) • InfoLithium | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Đang chờ cập nhật | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
FujiFilm F550EXR vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
FujiFilm F550EXR vs Nikon S8200 | ![]() | ![]() |
FujiFilm F550EXR vs Fujifilm F500EXR | ![]() | ![]() |
FujiFilm F550EXR vs Nikon P300 | ![]() | ![]() |
FujiFilm F550EXR vs Sony DSC-F828 | ![]() | ![]() |
FujiFilm F550EXR vs Canon IXUS 330 | ![]() | ![]() |
FujiFilm F550EXR vs Samsung ST5500 /CL80 | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs FujiFilm F550EXR | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FZ8 vs FujiFilm F550EXR | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs FujiFilm F550EXR | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs FujiFilm F550EXR | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs FujiFilm F550EXR | ![]() | ![]() |
FujiFilm S4000 / S4050 vs FujiFilm F550EXR | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs FujiFilm F550EXR | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs FujiFilm F550EXR | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Olympus SP-620UZ vs Fujifilm F500EXR |
![]() | ![]() | Olympus SP-620UZ vs Nikon P300 |
![]() | ![]() | Olympus SP-620UZ vs Sony DSC-F828 |
![]() | ![]() | Olympus SP-620UZ vs Canon IXUS 330 |
![]() | ![]() | Olympus SP-620UZ vs Samsung ST5500 /CL80 |
![]() | ![]() | Nikon S8200 vs Olympus SP-620UZ |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Olympus SP-620UZ |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs Olympus SP-620UZ |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ8 vs Olympus SP-620UZ |
![]() | ![]() | FujiFilm S3200 / S3250 vs Olympus SP-620UZ |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Olympus SP-620UZ |
![]() | ![]() | Nikon L120 vs Olympus SP-620UZ |
![]() | ![]() | FujiFilm S4000 / S4050 vs Olympus SP-620UZ |
![]() | ![]() | Fujifilm S4500 vs Olympus SP-620UZ |
![]() | ![]() | Fujifilm S4200 vs Olympus SP-620UZ |