Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony DSC-HX9V (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Nikon P7000 (2 ý kiến)

heou1214Thời gian shot-to-shot JPEG là 1,9 giây, 2,8 giây cho RAW; chụp RAW + JPEG rất chậm(3.481 ngày trước)

thienbao2011Chế độ quay số trên đỉnh cung cấp chế độ chụp manual, semimanual, và chụp tự động thông thường, cũng như ba chế độ người dùng thiết lập.(3.513 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Cybershot DSC-HX9V đại diện cho Sony DSC-HX9V | vs | Nikon COOLPIX P7000 đại diện cho Nikon P7000 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony H Series | vs | Nikon PERFORMANCE Series (P) | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 215g | vs | 360g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 105 x 59 x34 mm | vs | 77x114.2x44.8 | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 79 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" Exmor R CMOS sensor | vs | 1/1.7-in. type CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2Megapixel | vs | 10.3Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto ISO 100 200 400 800 1600 3200 | vs | 100-3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24-384mm equiv | vs | 6.0-42.6mm (angle of view equivalent to that of 28-200mm lens in 35mm [135] format) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3- 5.9 | vs | F2.8-F5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | Auto(2 sec- 1/1,600) | vs | 1/2000 - 8s (P, S mode) 1/4000 - 8s (A mode) 1/4000 - 60s (M mode) 4 sec. (when scene mode is set to Fireworks show) | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 16x | vs | 7.1x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 10.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • MPEG • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • Đang chờ cập nhật • AA • AAAA • Button Cells • Chuyên dụng • Lithium Manganese • Nằm trong máy • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) | vs | • Đang chờ cập nhật • AA • AAAA • Button Cells • Chuyên dụng • Loại đứng • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) • Zinc Air | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • GPS | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-HX9V vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Olympus SZ-30MR | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Nikon P310 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-WX50 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-WX70 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Canon SX260 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Nikon S4100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Canon IXUS 125 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX200V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX300V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-T110 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-HX7V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Casio EX-FH100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-WX9 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-WX5 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-H90 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-HX200V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-HX30V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-HX10V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-WX150 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX66 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX20 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Olympus SZ-31MR iHS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Olympus Tough TG-820 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-H70 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-H9 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Panasonic Lumix DMC-FX150 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX9 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-HX5V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Panasonic DMC-FZ200 | ![]() | ![]() |
Nikon S9300 vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
Nikon P5100 vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FZ150 vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
Nikon P7100 vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
Nikon S3100 vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W570 vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX30V vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | Nikon P7100 vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | Canon G12 vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | Nikon P300 vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-LX5 vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | Canon G1 X / G1X vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | Nikon P500 vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | Coolpix P510 vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | Nikon L120 vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | Nikon P100 vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | Kodak Z990 vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | Nikon S9100 vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TZ20 vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | Nikon S9300 vs Nikon P7000 |