Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony DSC-HX30V hay Nikon P7000, Sony DSC-HX30V vs Nikon P7000

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony DSC-HX30V hay Nikon P7000 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony DSC-HX30V
( 0 người chọn )
vs
Nikon P7000
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
0
5
Sony DSC-HX30V
Nikon P7000

So sánh về giá của sản phẩm

Sony CyberShot DSC-HX30V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nikon COOLPIX P7000
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony DSC-HX30V (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Nikon P7000 (3 ý kiến)
heou1214Ảnh JPEG của P7000 có chất lượng tốt ở ISO 200 và nhỏ hơn, nhưng kể từ ISO 400 bạn bắt đầu thấy nhiễu hạt, và ISO 800 chi tiết nhìn mờ nhạt.(3.480 ngày trước)
thienbao2011P7000 có thiết kế cơ bản giống như mô hình này, dù với một ống kính dài hơn(3.512 ngày trước)
hienvinh83Tôi chọn Nikon COOLPIX P7000 bởi đơn giản là tôi thích nó hợp với thời trang và phong cách của tôi(4.863 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony CyberShot DSC-HX30V
đại diện cho
Sony DSC-HX30V
vsNikon COOLPIX P7000
đại diện cho
Nikon P7000
T
Hãng sản xuấtSony H SeriesvsNikon PERFORMANCE Series (P)Hãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera254gvs360gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)107 x 62 x 35 mmvs77x114.2x44.8Kích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)105vs79Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" BSI-CMOSvs1/1.7-in. type CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)18.2 Megapixelvs10.3MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800vs100-3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4896 x 3672vs3648 x 2736Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25 – 500 mmvs6.0-42.6mm (angle of view equivalent to that of 28-200mm lens in 35mm [135] format)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.2 - F5.8vsF2.8-F5.6Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/1600 secvs1/2000 - 8s (P, S mode) 1/4000 - 8s (A mode) 1/4000 - 60s (M mode) 4 sec. (when scene mode is set to Fireworks show)Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)20xvs7.1xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)40xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• AVCHD
vs
• MPEG
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Dock
vs
• USB
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• Đang chờ cập nhật
• AA
• AAAA
• Button Cells
• Chuyên dụng
• Loại đứng
• Nickel Cadmium (Ni-Cad)
• Nickel Metal Hydride (Ni-MH)
• Zinc Air
Loại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ