Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony DSC-HX30V (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Nikon P7000 (3 ý kiến)

heou1214Ảnh JPEG của P7000 có chất lượng tốt ở ISO 200 và nhỏ hơn, nhưng kể từ ISO 400 bạn bắt đầu thấy nhiễu hạt, và ISO 800 chi tiết nhìn mờ nhạt.(3.480 ngày trước)

thienbao2011P7000 có thiết kế cơ bản giống như mô hình này, dù với một ống kính dài hơn(3.512 ngày trước)

hienvinh83Tôi chọn Nikon COOLPIX P7000 bởi đơn giản là tôi thích nó hợp với thời trang và phong cách của tôi(4.863 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony CyberShot DSC-HX30V đại diện cho Sony DSC-HX30V | vs | Nikon COOLPIX P7000 đại diện cho Nikon P7000 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony H Series | vs | Nikon PERFORMANCE Series (P) | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 254g | vs | 360g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 107 x 62 x 35 mm | vs | 77x114.2x44.8 | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 105 | vs | 79 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" BSI-CMOS | vs | 1/1.7-in. type CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18.2 Megapixel | vs | 10.3Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | vs | 100-3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4896 x 3672 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 – 500 mm | vs | 6.0-42.6mm (angle of view equivalent to that of 28-200mm lens in 35mm [135] format) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.2 - F5.8 | vs | F2.8-F5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/1600 sec | vs | 1/2000 - 8s (P, S mode) 1/4000 - 8s (A mode) 1/4000 - 60s (M mode) 4 sec. (when scene mode is set to Fireworks show) | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 20x | vs | 7.1x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 40x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • MPEG • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Dock | vs | • USB • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Đang chờ cập nhật • AA • AAAA • Button Cells • Chuyên dụng • Loại đứng • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) • Zinc Air | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-HX30V vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX30V vs Sony DSC-HX10V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX30V vs Sony DSC-TX66 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX30V vs Sony DSC-TX20 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX30V vs Panasonic Lumix DMC-FX150 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX30V vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX30V vs Leica V-Lux 40 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX30V vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX30V vs Panasonic DMC-FZ200 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX30V vs Panasonic DMC-LZ20 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX30V vs Panasonic DMC-SZ5 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX30V vs Fujifilm F800EXR | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX200V vs Sony DSC-HX30V | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Sony DSC-HX30V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-HX30V | ![]() | ![]() |
Canon SX260 HS vs Sony DSC-HX30V | ![]() | ![]() |
Nikon S9300 vs Sony DSC-HX30V | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Sony DSC-HX30V | ![]() | ![]() |
Nikon P310 vs Sony DSC-HX30V | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Sony DSC-HX30V | ![]() | ![]() |
Nikon P7100 vs Sony DSC-HX30V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-HX30V | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-HX30V | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Sony DSC-HX30V | ![]() | ![]() |
Coolpix L810 vs Sony DSC-HX30V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-HX30V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX200V vs Sony DSC-HX30V | ![]() | ![]() |
Fujifilm F770EXR vs Sony DSC-HX30V | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Sony DSC-HX30V | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Nikon P7100 vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | Canon G12 vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | Nikon P300 vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-LX5 vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | Canon G1 X / G1X vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | Nikon P500 vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | Coolpix P510 vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | Nikon L120 vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | Nikon P100 vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | Kodak Z990 vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | Nikon S9100 vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX9V vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TZ20 vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | Nikon S9300 vs Nikon P7000 |