Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Titan (5 ý kiến)

hakute6Đã có tên tuổi, bền, cũng đẹp trong thiết kế, tiện dụng, dùng ổn(4.083 ngày trước)

cuongjonstone123Titan có kích cỡ khá lớn – 131,5mm x 70,7mm, nặng 160g.(4.211 ngày trước)

hoacodonthiét kế rất đẹp, cấu hình HTC Titan cũng tốt(4.343 ngày trước)

lan130Cảm ứng nhạy hơn, bộ nhớ và tốc độ xử lý cao(4.661 ngày trước)

dailydaumo1tiền nào của ấy.không thể ssvaayjj đc(4.839 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Live with Walkman (7 ý kiến)

KemhamiLoa chuẩn, chạy ứng dụng tốt, giá thành trung bình(3.581 ngày trước)

MINHHUNG6giá rẻ, chức năng tương tự nhau(4.069 ngày trước)

luanlovely6màn hình lớn, cấu hình đẹp, ứng dụng nhiều hơn(4.138 ngày trước)

hoccodon6thoi gian thoai lau hon va thoi gian cho cung lau hon.(4.197 ngày trước)

kim00Live with Walkman giá thấp hơn nhiều(4.831 ngày trước)

sisi221tiền nào của ấy.không thể ssvaayjj đc(4.986 ngày trước)

thampham189Live with Walkman giá thấp hơn nhiều, nghe nhạc ổn(5.022 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Titan (HTC Eternity/ HTC Bunyip/ HTC Ultimate) đại diện cho HTC Titan | vs | Sony Ericsson Live with Walkman (Sony Ericsson WT19i) Black đại diện cho Live with Walkman | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1.5 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 7.5 (Mango) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 320MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - Multi-touch input method - Dolby Mobile and SRS sound enhancement - Gyroscope sensor - Stereo FM radio with RDS - Facebook and Twitter integration - YouTube client - Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer) - Digital compass - Active noise cancellation with dedicated mic | vs | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Sony xLOUD enhancement - Stereo FM radio with RDS - Digital compass - SNS integration - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1600mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 450giờ | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 160g | vs | 115g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 131.5 x 70.7 x 9.9 mm | vs | 106 x 56.5 x 14.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Titan vs Galaxy Note | ![]() | ![]() |
HTC Titan vs HTC Sensation XL | ![]() | ![]() |
HTC Titan vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
HTC Titan vs HTC Vigor | ![]() | ![]() |
HTC Titan vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
HTC Titan vs HTC Radar | ![]() | ![]() |
HTC Titan vs LG Quantum | ![]() | ![]() |
HTC Titan vs Nokia 500 | ![]() | ![]() |
HTC Titan vs Motorola RAZR | ![]() | ![]() |
HTC Titan vs Lumia 800 | ![]() | ![]() |
HTC Titan vs Lumia 710 | ![]() | ![]() |
HTC Titan vs HTC Vivid | ![]() | ![]() |
HTC Titan vs HTC Titan II | ![]() | ![]() |
HTC Titan vs Toshiba TG02 | ![]() | ![]() |
Nexus S vs HTC Titan | ![]() | ![]() |
HTC Amaze 4G vs HTC Titan | ![]() | ![]() |
Galaxy SL vs HTC Titan | ![]() | ![]() |
Galaxy R vs HTC Titan | ![]() | ![]() |
Desire S vs HTC Titan | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs HTC Titan | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs HTC Titan | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs HTC Titan | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs HTC Titan | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs HTC Titan | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs HTC Titan | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs HTC Titan | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs HTC Titan | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs HTC Titan | ![]() | ![]() |
Torch 9860 vs HTC Titan | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Live with Walkman vs Nokia C3 |
![]() | ![]() | Live with Walkman vs HTC Explorer |
![]() | ![]() | Live with Walkman vs Asha 303 |
![]() | ![]() | Live with Walkman vs Asha 201 |
![]() | ![]() | Live with Walkman vs LG S365 |
![]() | ![]() | Live with Walkman vs Asha 302 |
![]() | ![]() | Live with Walkman vs Samsung C3520 |
![]() | ![]() | Live with Walkman vs Asha 203 |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs Live with Walkman |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs Live with Walkman |
![]() | ![]() | Galaxy R vs Live with Walkman |
![]() | ![]() | Desire S vs Live with Walkman |
![]() | ![]() | HTC EVO 3D vs Live with Walkman |
![]() | ![]() | HTC Sensation vs Live with Walkman |
![]() | ![]() | Galaxy S vs Live with Walkman |
![]() | ![]() | Nokia N9 vs Live with Walkman |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Live with Walkman |