Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Titan (8 ý kiến)

tuyendungbuylikeTính năng cao, mẫu mã đẹp, hợp túi tiền người tiêu dùng.(4.017 ngày trước)

cuongjonstone123Nâng cấp 4G và camera 16 Mp đáng giá.(4.214 ngày trước)

luanlovely6bền, màu sắc sang trọng, lịch thiệp, màn hình đẹp, cá tính và phong cách.(4.319 ngày trước)

lan130Một sản phẩm khẳng định đẳng cấp(4.663 ngày trước)

hiepkinhvietlandLuôn đẳng ccấp hơn ,mạnh mẽ ,giá cả hợp lý(4.792 ngày trước)

kim00Luôn đẳng ccấp hơn ,mạnh mẽ ,giá cả hợp lý(4.834 ngày trước)

dailydaumo1Luôn đẳng ccấp hơn ,mạnh mẽ ,giá cả hợp lý(4.842 ngày trước)

dailydaumoWP7 đi các bạn android nahnh nâng cấp nhanh lắm chóng cả mắt(4.891 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Sensation XL (5 ý kiến)

MINHHUNG6Công nghệ 3G, thời gian đàm thoại dài hơn(4.071 ngày trước)

hoccodon6Cấu hình cao, chất lượng hình ảnh tốt, thiết kế đẹp(4.199 ngày trước)

hoacodonNhìn vẫn đẳng cấp hơn, chất lượng vẫn tốt hơn(4.345 ngày trước)

Kootajcaj nay dep that, chj co djeu xem phjm ko net lam(4.935 ngày trước)

kieuqtoanKiểu dáng đẹp. Âm thanh Beats. Giá rẻ hơn. Chạy Android(5.049 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Titan (HTC Eternity/ HTC Bunyip/ HTC Ultimate) đại diện cho HTC Titan | vs | HTC Sensation XL X315e (HTC Runnymede) đại diện cho HTC Sensation XL | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1.5 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1.5 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 7.5 (Mango) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - Multi-touch input method - Dolby Mobile and SRS sound enhancement - Gyroscope sensor - Stereo FM radio with RDS - Facebook and Twitter integration - YouTube client - Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer) - Digital compass - Active noise cancellation with dedicated mic | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1600mAh | vs | Li-Ion 1600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 450giờ | vs | 450giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 160g | vs | 163g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 131.5 x 70.7 x 9.9 mm | vs | 132.5 x 70.7 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Titan vs Galaxy Note | ![]() | ![]() |
HTC Titan vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
HTC Titan vs Live with Walkman | ![]() | ![]() |
HTC Titan vs HTC Vigor | ![]() | ![]() |
HTC Titan vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
HTC Titan vs HTC Radar | ![]() | ![]() |
HTC Titan vs LG Quantum | ![]() | ![]() |
HTC Titan vs Nokia 500 | ![]() | ![]() |
HTC Titan vs Motorola RAZR | ![]() | ![]() |
HTC Titan vs Lumia 800 | ![]() | ![]() |
HTC Titan vs Lumia 710 | ![]() | ![]() |
HTC Titan vs HTC Vivid | ![]() | ![]() |
HTC Titan vs HTC Titan II | ![]() | ![]() |
HTC Titan vs Toshiba TG02 | ![]() | ![]() |
Nexus S vs HTC Titan | ![]() | ![]() |
HTC Amaze 4G vs HTC Titan | ![]() | ![]() |
Galaxy SL vs HTC Titan | ![]() | ![]() |
Galaxy R vs HTC Titan | ![]() | ![]() |
Desire S vs HTC Titan | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs HTC Titan | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs HTC Titan | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs HTC Titan | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs HTC Titan | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs HTC Titan | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs HTC Titan | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs HTC Titan | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs HTC Titan | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs HTC Titan | ![]() | ![]() |
Torch 9860 vs HTC Titan | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | HTC Sensation XL vs Optimus Q2 |
![]() | ![]() | HTC Sensation XL vs HTC Vigor |
![]() | ![]() | HTC Sensation XL vs DROID BIONIC |
![]() | ![]() | HTC Sensation XL vs Torch 9810 |
![]() | ![]() | HTC Sensation XL vs Galaxy Nexus |
![]() | ![]() | HTC Sensation XL vs Sony Xperia ray |
![]() | ![]() | HTC Sensation XL vs Nokia 603 |
![]() | ![]() | HTC Sensation XL vs HTC Rhyme |
![]() | ![]() | HTC Sensation XL vs Sony Xperia P |
![]() | ![]() | HTC Sensation XL vs HTC One S |
![]() | ![]() | HTC Sensation XL vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | HTC Sensation XL vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | HTC Sensation XL vs HTC One XL |
![]() | ![]() | HTC Sensation XL vs Sony Xperia sola |
![]() | ![]() | HTC Sensation XL vs Acer Liquid Glow |
![]() | ![]() | Galaxy Note vs HTC Sensation XL |
![]() | ![]() | HTC Amaze 4G vs HTC Sensation XL |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs HTC Sensation XL |
![]() | ![]() | Galaxy R vs HTC Sensation XL |
![]() | ![]() | Desire S vs HTC Sensation XL |
![]() | ![]() | Sensation XE vs HTC Sensation XL |
![]() | ![]() | HTC EVO 3D vs HTC Sensation XL |
![]() | ![]() | HTC Sensation vs HTC Sensation XL |
![]() | ![]() | Galaxy S vs HTC Sensation XL |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs HTC Sensation XL |
![]() | ![]() | Galaxy S2 vs HTC Sensation XL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Play vs HTC Sensation XL |