Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia N9 hay Live with Walkman, Nokia N9 vs Live with Walkman

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia N9 hay Live with Walkman đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 16GB Black
Giá: 1.200.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 16GB Cian
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 16GB Magenta
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 64GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 64GB Cian
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 64GB Magenta
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 16GB Glossy White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 64GB Glossy White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,4
Sony Ericsson Live with Walkman (Sony Ericsson WT19i) Black
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 4,3
Sony Ericsson Live with Walkman (Sony Ericsson WT19i) White
Giá: 1.000.000 ₫      Xếp hạng: 0

Có tất cả 16 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia N9 (11 ý kiến)
MINHHUNG6bền, dùng tốt, không nóng máy, cấu hình mạnh(3.473 ngày trước)
hoccodon6Giá thành rẻ nhưng tính năg đầy đủ không kém(3.523 ngày trước)
PhukienthoitrangYMEthiết kế nam tính, máy cầm rất chắc tay, cấu hình mạnh(3.964 ngày trước)
chiocoshoplựa chọn tốt cho những ai thích luận điệu ăn chắc mặc bền(4.027 ngày trước)
dailydaumo1nhìn bắt mắt hơn, mà hình rộng hơn(4.337 ngày trước)
cucketoanNokia N9 - chiếc điện thoại thích hợp cho giải trí. tính năng vượt trội(4.343 ngày trước)
mr_killua90tuy sony dong walkman nghe nhạc hay nhưng chỉ có nghe nhạc thui vẫn chưa đủ(4.386 ngày trước)
tuyenha152Nokia N9 - chiếc điện thoại thích hợp cho giải trí.(4.488 ngày trước)
bup_be_ben_ngheNokia N9 tuyệt vời, tính năng vượt trội(4.497 ngày trước)
yqcyqcSony chỉ được cái nghe nhạc hay thôi(4.536 ngày trước)
scorpiocm16Chưa cần nhìn kỹ về thông số kĩ thuật cx có thể chọn được r hah. Nhưng dù sao nhạc nhẽo thì LWW có lẽ vẫn hơn N9 ' ' Cũng chưa thử qua chưa biết. Nhưng nếu là mình sẽ mua N9(4.567 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Live with Walkman (5 ý kiến)
KemhamiChơi game cũng được nhưng màn hình hơi nhỏ, vừa túi tiền sinh viên(3.036 ngày trước)
tebetiiOS đơn giản, dễ sử dụng, màn hình nhạy sáng(3.072 ngày trước)
anhduy2110vnđẹp hơn về hình thức, cảm ứng tốt hơn ,độ phân giải cao, tuyệt vời trên cả mong đợi(4.343 ngày trước)
hamsterqnchức năng không thua kém. nghe nhạc cực đã(4.546 ngày trước)
pkdaochức năng gần tương đương, nhưng giá rẻ hơn(4.559 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 16GB Black
đại diện cho
Nokia N9
vsSony Ericsson Live with Walkman (Sony Ericsson WT19i) Black
đại diện cho
Live with Walkman
H
Hãng sản xuấtNokia N-SeriesvsSony EricssonHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A8 (1 GHz)vsQualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhMeeGo OS, v1.2 HarmattanvsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX530vsAdreno 205Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.9inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs320MBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Gorilla glass display
- Anti-glare polariser
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Dolby Mobile sound enhancement; Dolby Headphone support
- MicroSIM card support only
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Digital compass
- TV-out (720p video) via HDMI and composite
- NFC support
- Dolby Digital Plus via HDMI
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint), PDF viewer
- Video/photo editor
- Voice memo/command/dial
- Predictive text input (Swype)
vs- Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Sony xLOUD enhancement
- Stereo FM radio with RDS
- Digital compass
- SNS integration
- TrackID music recognition
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1450 mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại11giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ380 giờvs400giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng135gvs115gTrọng lượng
Kích thước116.5 x 61.2 x 12.1 mmvs106 x 56.5 x 14.2 mmKích thước
D

Đối thủ