Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Torch 9860 hay HTC Titan, Torch 9860 vs HTC Titan

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Torch 9860 hay HTC Titan đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Torch 9860 (BlackBerry Monza/Touch)
Giá: 1.000.000 ₫      Xếp hạng: 3,5
HTC Titan (HTC Eternity/ HTC Bunyip/ HTC Ultimate)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Torch 9860 (6 ý kiến)
hakute6Cấu hình mạnh dung lượng lưu trữ nhiều(3.548 ngày trước)
hoccodon6giá mềm hơn, nhìn chung tính năng đa dạng hơn:(3.662 ngày trước)
luanlovely6thiết kế ấn tượng và màn hình cảm ứng mượt hơn rất nhiều(3.761 ngày trước)
shop_congvdph00518Blackberry là dòng máy có tính bảo mật cao do sử dụng hệ diều hành trên nền tảng java(4.398 ngày trước)
malynatui cung la doanh nhan :))) hehe(4.461 ngày trước)
mrkim991BB vẫn luôn là người bạn của doanh nhân(4.527 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Titan (4 ý kiến)
tramlikebền hơn , thương hiệu uy tín lâu năm(3.491 ngày trước)
MINHHUNG6cấu hình ngon, giá rẻ, hãng sx tốt(3.534 ngày trước)
cuongjonstone123Thực tế HTC Titan tải các trang web cũng giống như PC, tuy nhiên vẫn còn thiếu hỗ trợ Flash.(3.676 ngày trước)
hoacodoncấu hình tốt hơn,thiết kế sang trọng hơn và rẻ hơn.(3.808 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Torch 9860 (BlackBerry Monza/Touch)
đại diện cho
Torch 9860
vsHTC Titan (HTC Eternity/ HTC Bunyip/ HTC Ultimate)
đại diện cho
HTC Titan
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsHTCHãng sản xuất
Chipset1.2 GhzvsQualcomm Snapdragon QSD8255 (1.5 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 7.0vsMicrosoft Windows Phone 7.5 (Mango)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 205Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Optical trackpad
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- NFC support
- Digital compass
- Social feeds
- BlackBerry maps
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint)
vs- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Multi-touch input method
- Dolby Mobile and SRS sound enhancement
- Gyroscope sensor
- Stereo FM radio with RDS
- Facebook and Twitter integration
- YouTube client
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
- Digital compass
- Active noise cancellation with dedicated mic
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Ion 1230mAhvsLi-Ion 1600mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ320 giờvs450giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng135gvs160gTrọng lượng
Kích thước120 x 62 x 11.5 mmvs131.5 x 70.7 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ