Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 20 bình luận
Ý kiến của người chọn Live with Walkman (18 ý kiến)

Kemhamicấu hình mạnh,kiểu dáng đẹp,giá cả hợp lý(3.581 ngày trước)

giadungtotổn định, cảm ứng đa điểm rất nhạy(3.826 ngày trước)

hotronganhangmẫu mã đẹp, cấu hình cao, phần mềm ổn định(3.962 ngày trước)

MINHHUNG6do nó sang trọng, đẹp , nhiều tính năng và phổ biến trên mọi lĩnh vực(4.018 ngày trước)

hoccodon6ổn định, cảm ứng đa điểm rất nhạy(4.232 ngày trước)

antontran90nhìn đẹp và phong cách hơn.nghe nhạc đỉnh....(4.298 ngày trước)

luanlovely6chưa xài qua nhưng ưu tiên cho Sony(4.319 ngày trước)

hoacodonnhiều tính năng, kiểu dáng phong phú, đẹp, sang trọng(4.367 ngày trước)

Endy0891âm thanh của Sony thì khỏi chê rồi, kieu cung dep nua(4.462 ngày trước)

namle_040994âm thanh của Sony thì khỏi chê rồi, kieu cung dep nua(4.507 ngày trước)

nhanepcocbetongLive with Walkman sử dụng rất tốt(4.565 ngày trước)

saint123_v1màn hình mini nhưng nghe nhạc đỉnh,và có cảm ứng(4.571 ngày trước)

dailydaumo1nghe nhạc sống động như âm thanh thật, rất đã(4.701 ngày trước)

longle11âm thanh của Sony thì khỏi chê rồi(4.718 ngày trước)

daretowin2412iện thoại này dành cho những bạn thích nghe nhạc(4.822 ngày trước)

PrufcoNguyenThanhTainghe nhạc sống động như âm thanh thật, rất đã(4.872 ngày trước)

TAIDEPTRAIđiện thoại này dành cho những bạn thích nghe nhạc(4.897 ngày trước)

hongnhungminimartâm thanh của Sony thì khỏi chê rồi(4.917 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 203 (2 ý kiến)

nijianhapkhauCấu hình cao, thiết kế sang trọng, phù hợp với người có thu nhập cao(3.924 ngày trước)

Tajlocxaj blackberry hay hon caj nay nhjeu(4.923 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Live with Walkman (Sony Ericsson WT19i) Black đại diện cho Live with Walkman | vs | Nokia Asha 203 Dark Grey đại diện cho Asha 203 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 320MB | vs | 10MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 16MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Sony xLOUD enhancement - Stereo FM radio with RDS - Digital compass - SNS integration - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk | vs | - Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1020mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | 650giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 115g | vs | 90g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 106 x 56.5 x 14.2 mm | vs | 114.8 x 49.8 x 13.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Live with Walkman vs Nokia C3 | ![]() | ![]() |
Live with Walkman vs HTC Explorer | ![]() | ![]() |
Live with Walkman vs Asha 303 | ![]() | ![]() |
Live with Walkman vs Asha 201 | ![]() | ![]() |
Live with Walkman vs LG S365 | ![]() | ![]() |
Live with Walkman vs Asha 302 | ![]() | ![]() |
Live with Walkman vs Samsung C3520 | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs Live with Walkman | ![]() | ![]() |
HTC Titan vs Live with Walkman | ![]() | ![]() |
Galaxy SL vs Live with Walkman | ![]() | ![]() |
Galaxy R vs Live with Walkman | ![]() | ![]() |
Desire S vs Live with Walkman | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs Live with Walkman | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Live with Walkman | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs Live with Walkman | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Live with Walkman | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Live with Walkman | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Lumia 610 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Lumia 610 NFC |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Nokia Asha 305 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Nokia Asha 311 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Nokia Lumia 820 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Nokia Lumia 920 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Nokia Asha 309 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Nokia Asha 308 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Nokia Lumia 810 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Nokia Lumia 822 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Nokia Lumia 510 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs DROID RAZR M |
![]() | ![]() | Asha 203 vs DROID RAZR HD |
![]() | ![]() | Asha 203 vs DROID RAZR MAXX HD |
![]() | ![]() | Asha 203 vs RAZR i XT890 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs RAZR V MT887 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Nokia Asha 206 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Nokia Asha 205 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Nokia Lumia 620 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Lumia 720 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Lumia 520 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Asha 310 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Asha 501 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Asha 210 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Nokia 515 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Asha 307 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Asha 503 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Asha 503 Dual Sim |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Asha 500 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Samsung Galaxy Pocket 2 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Oppo R2017 |
![]() | ![]() | Samsung C3520 vs Asha 203 |
![]() | ![]() | Asha 302 vs Asha 203 |
![]() | ![]() | Asha 201 vs Asha 203 |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Asha 203 |
![]() | ![]() | HTC Explorer vs Asha 203 |
![]() | ![]() | Nokia C3 vs Asha 203 |
![]() | ![]() | Asha 200 vs Asha 203 |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Asha 203 |
![]() | ![]() | Lumia 900 vs Asha 203 |
![]() | ![]() | Lumia 710 vs Asha 203 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Asha 203 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX vs Asha 203 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Asha 203 |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs Asha 203 |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Asha 203 |
![]() | ![]() | Galaxy Y vs Asha 203 |