Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Có tất cả 10 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Amaze 4G Black T-Mobile đại diện cho HTC Amaze 4G | vs | HTC Sensation XL X315e (HTC Runnymede) đại diện cho HTC Sensation XL | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.5 GHz Dual-Core | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1.5 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 220 | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense v3.0 UI - Geo-tagging, touch-focus, face detection, SmartShot, BurstShot, SweepShot, ClearShot - Touch-sensitive controls - SRS sound enhancement - Active noise cancellation with dedicated mic - NFC support - Digital compass - TV-out (via MHL A/V link) - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1730 mAh | vs | Li-Ion 1600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 260 giờ | vs | 450giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 173g | vs | 163g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 130 x 65.6 x 11.8 mm | vs | 132.5 x 70.7 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Amaze 4G vs HTC Titan | ![]() | ![]() |
HTC Amaze 4G vs Galaxy Note | ![]() | ![]() |
HTC Amaze 4G vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
HTC Amaze 4G vs HTC Vigor | ![]() | ![]() |
HTC Amaze 4G vs DROID BIONIC | ![]() | ![]() |
HTC Amaze 4G vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
Galaxy R vs HTC Amaze 4G | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs HTC Amaze 4G | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs HTC Amaze 4G | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs HTC Amaze 4G | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs HTC Amaze 4G | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs HTC Amaze 4G | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs HTC Amaze 4G | ![]() | ![]() |
Galaxy SL vs HTC Amaze 4G | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs HTC Amaze 4G | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | HTC Sensation XL vs Optimus Q2 |
![]() | ![]() | HTC Sensation XL vs HTC Vigor |
![]() | ![]() | HTC Sensation XL vs DROID BIONIC |
![]() | ![]() | HTC Sensation XL vs Torch 9810 |
![]() | ![]() | HTC Sensation XL vs Galaxy Nexus |
![]() | ![]() | HTC Sensation XL vs Sony Xperia ray |
![]() | ![]() | HTC Sensation XL vs Nokia 603 |
![]() | ![]() | HTC Sensation XL vs HTC Rhyme |
![]() | ![]() | HTC Sensation XL vs Sony Xperia P |
![]() | ![]() | HTC Sensation XL vs HTC One S |
![]() | ![]() | HTC Sensation XL vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | HTC Sensation XL vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | HTC Sensation XL vs HTC One XL |
![]() | ![]() | HTC Sensation XL vs Sony Xperia sola |
![]() | ![]() | HTC Sensation XL vs Acer Liquid Glow |
![]() | ![]() | Galaxy Note vs HTC Sensation XL |
![]() | ![]() | HTC Titan vs HTC Sensation XL |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs HTC Sensation XL |
![]() | ![]() | Galaxy R vs HTC Sensation XL |
![]() | ![]() | Desire S vs HTC Sensation XL |
![]() | ![]() | Sensation XE vs HTC Sensation XL |
![]() | ![]() | HTC EVO 3D vs HTC Sensation XL |
![]() | ![]() | HTC Sensation vs HTC Sensation XL |
![]() | ![]() | Galaxy S vs HTC Sensation XL |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs HTC Sensation XL |
![]() | ![]() | Galaxy S2 vs HTC Sensation XL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Play vs HTC Sensation XL |
cấu hình ngon
liked(4.920 ngày trước)