Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Sensation XL (5 ý kiến)

hoccodon6quá chất luôn, ngoại hình, tính năng, ứng dụng ăn đứt(4.215 ngày trước)

vietnam8893Cảm ứng mượt , duyệt web khá nhanh(4.614 ngày trước)

sunflower_tkdCảm ứng mượt , duyệt web khá nhanh , bắt sóng 3G chưa tốt lắm nhưng ứng dụng cài đặt khá phong phú , dễ cập nhật(4.668 ngày trước)

dailydaumo1màu trắng nình trẻ trung hơn, thiết kế mềm mại(4.705 ngày trước)

hongnhungminimartVote cho Sen XL, thời trang và đẳng cấp(4.862 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia U (8 ý kiến)

cuongjonstone123điểm yếu ở chiếc smartphone này nằm thiết kế nhỏ nếu so với hầu hết các model Android lõi kép hiện có trên thị trường(4.274 ngày trước)

luanlovely6Kiểu dáng mạnh mẽ, chụp hình sắc nét, thời gian pin lâu(4.320 ngày trước)

nguyendinhlong3008kiểu dáng sang trọng, nhiểu màu sắc, tốc độ xứ lý nhanh, thích hợp với các bạn gái(4.433 ngày trước)

son_jonstonethanh mảnh đẹp pin khá bền tốc độ xử lý nhanh(4.700 ngày trước)

hnhdman hinh rong hon kieu dang sang trong cung cap , thich hop cho nam gioi(4.730 ngày trước)

tranphuongnhung226nhìn thiết kế là đã thích dủng rồi(4.826 ngày trước)

gaubong2424cấu hình của sony xperia u mạnh, nhắn tin nhanh hơn(4.885 ngày trước)

djtonnyhieuthiet ke mau ma va chat luong tot hon(4.887 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Sensation XL X315e (HTC Runnymede) đại diện cho HTC Sensation XL | vs | Sony Xperia U (Sony Ericsson ST25i Kumquat) Black đại diện cho Sony Xperia U | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1.5 GHz) | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Mali-400MP | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Touch-sensitive controls
- Sony Mobile BRAVIA Engine - Timescape UI - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1600mAh | vs | Li-Ion 1320mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 450giờ | vs | 470giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 163g | vs | 110g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 132.5 x 70.7 x 9.9 mm | vs | 112 x 54 x 12 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Sensation XL vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs HTC Vigor | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs DROID BIONIC | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs Nokia 603 | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs HTC Rhyme | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia P | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs HTC One S | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia S | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs HTC One XL | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia sola | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs Acer Liquid Glow | ![]() | ![]() |
Galaxy Note vs HTC Sensation XL | ![]() | ![]() |
HTC Titan vs HTC Sensation XL | ![]() | ![]() |
HTC Amaze 4G vs HTC Sensation XL | ![]() | ![]() |
Galaxy SL vs HTC Sensation XL | ![]() | ![]() |
Galaxy R vs HTC Sensation XL | ![]() | ![]() |
Desire S vs HTC Sensation XL | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs HTC Sensation XL | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs HTC Sensation XL | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs HTC Sensation XL | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs HTC Sensation XL | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs HTC Sensation XL | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs HTC Sensation XL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Play vs HTC Sensation XL | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony Xperia U vs HTC One XL |
![]() | ![]() | Sony Xperia U vs Sony Xperia sola |
![]() | ![]() | Sony Xperia U vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia U vs Acer Liquid Glow |
![]() | ![]() | Sony Xperia U vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia U vs Sony Xperia Go |
![]() | ![]() | Sony Xperia U vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | Sony Xperia U vs Sony Xperia Tipo |
![]() | ![]() | Sony Xperia U vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia U vs Galaxy Note II |
![]() | ![]() | Sony Xperia U vs Sony Xperia SL |
![]() | ![]() | Sony Xperia U vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Sony Xperia U vs iPhone 5 |
![]() | ![]() | Sony Xperia U vs HTC One X+ |
![]() | ![]() | Sony Xperia U vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Sony Xperia U vs Galaxy S III mini |
![]() | ![]() | Sony Xperia U vs HTC One VX |
![]() | ![]() | Sony Xperia U vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia U vs HTC One ST |
![]() | ![]() | Sony Xperia U vs HTC One SC |
![]() | ![]() | Sony Xperia U vs DROID RAZR M |
![]() | ![]() | Sony Xperia U vs DROID RAZR HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia U vs DROID RAZR MAXX HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia U vs RAZR i XT890 |
![]() | ![]() | Sony Xperia U vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | Sony Xperia U vs RAZR V MT887 |
![]() | ![]() | Sony Xperia U vs Nexus 4 |
![]() | ![]() | Sony Xperia U vs Sony Xperia E |
![]() | ![]() | Sony Xperia U vs Sony Xperia E dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia U vs Sony Xperia V |
![]() | ![]() | Sony Xperia U vs Sony Xperia J |
![]() | ![]() | Sony Xperia U vs Xperia ZL |
![]() | ![]() | Sony Xperia U vs Xperia Z |
![]() | ![]() | Sony Xperia U vs Blackberry Z10 |
![]() | ![]() | HTC One V vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | Lumia 610 vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | HTC One X vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | Desire S vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | HTC Sensation vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | HTC One S vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | Galaxy Nexus vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | Sony Xperia Play vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | Sensation XE vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | Sony Xperia Ion vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | iPhone 3GS vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | Sony Xperia pro vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | Sony Xperia active vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | Sony Xperia X8 vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia U |