Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia E6 hay HTC Salsa, Nokia E6 vs HTC Salsa

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia E6 hay HTC Salsa đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia E6 (E6-00) Black
Giá: 1.500.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia E6 (E6-00) Silver
Giá: 1.500.000 ₫      Xếp hạng: 4,1
Nokia E6 (E6-00) White
Giá: 1.500.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
HTC Salsa
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia E6 (8 ý kiến)
hakute6chup ảnh quá nét luân kiểu dáng đẹp(3.673 ngày trước)
hoacodonMàn hình rộng, kiểu dáng đẹp hơn(3.797 ngày trước)
lan130Giá thành tốt hơn, màn hình to đẹp hơn, cấu hình tốt hơn(4.112 ngày trước)
hamsterqnho tro QWERTY va bo nho trong len toi 8gb(4.363 ngày trước)
tuyenha152với Nokia E6 người dùng còn điều khiển được điện thoại thông qua màn hình cảm ứng VGA có mật độ điểm ảnh 326 ppi.(4.378 ngày trước)
pkdaoE6 có bộ nhớ trong lên đến 8G, camera lên đến 8Mp(4.559 ngày trước)
mkdlufucấu hình tốt hơn, sử dụng nhiều ứng dụng(4.563 ngày trước)
dragoncrestho tro QWERTY va bo nho trong len toi 8gb WIFI(4.564 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Salsa (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia E6 (E6-00) Black
đại diện cho
Nokia E6
vsHTC Salsa
đại diện cho
HTC Salsa
H
Hãng sản xuấtNokia E-SeriesvsHTCHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (600 MHz)vs600 MHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian Anna OSvsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.46inchvs3.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 640pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM256MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
• microSDHC
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Stereo FM radio with RDS
- QWERTY keyboard
vs- Facebook dedicated key
- SNS integration
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense UI
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1520 mAhPin
Thời gian đàm thoại14.5giờvs9giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ670giờvs440giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xám bạc
Màu
Trọng lượng133gvs120gTrọng lượng
Kích thước115.5 x 59 x 10.5 mmvs109.1 x 58.9 x 12.3 mmKích thước
D

Đối thủ