Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Aria hay HTC Salsa, HTC Aria vs HTC Salsa

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Aria hay HTC Salsa đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Aria
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
HTC Aria A6380 (HTC Liberty)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Salsa
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Aria (4 ý kiến)
hoccodon6rất nhiều màu sắc để lựa chọn...(3.705 ngày trước)
dailydaumo1mình phân vân quá, không biết chọn cái này, thấy htc ổn hơn nhỉ(4.264 ngày trước)
lienachauNHIN CAI NAY DEP HONNHIEU, VA PHONG CACH DEP HON.(4.431 ngày trước)
haonguyenbdtheo đánh giá cái này vượt trội hơn hẳn nhỉ, mình sẽ mua con này(4.544 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Salsa (3 ý kiến)
luanlovely6kiểu dáng đẹp, sang trọng, cấu hình mạnh(3.662 ngày trước)
hoacodonkết cấu đẹp, sang trọng, nhìn thích hơn(3.802 ngày trước)
lan130Trọng lượn nhẹ hơn, nhiều chức năng(4.118 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Aria
đại diện cho
HTC Aria
vsHTC Salsa
đại diện cho
HTC Salsa
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM 7227 (600 MHz)vs600 MHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.1 (Eclair)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM384MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
• microSDHC
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Optical trackpad
- Touch sensitive controls
- HTC Sense UI
- autofocus
- face detection
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
vs- Facebook dedicated key
- SNS integration
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense UI
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1520 mAhPin
Thời gian đàm thoại6giờvs9giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ370 giờvs440giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xám bạc
Màu
Trọng lượng108gvs120gTrọng lượng
Kích thước104.1 x 58.4 x 11.7 mmvs109.1 x 58.9 x 12.3 mmKích thước
D

Đối thủ