Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia E6 hay Nokia E5, Nokia E6 vs Nokia E5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia E6 hay Nokia E5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia E6 (E6-00) Black
Giá: 1.500.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia E6 (E6-00) Silver
Giá: 1.500.000 ₫      Xếp hạng: 4,1
Nokia E6 (E6-00) White
Giá: 1.500.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Nokia E5 Carbon Black
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Nokia E5 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia E5 Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Nokia E5 white
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 4

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia E6 (10 ý kiến)
hoccodon6có dáng vẻ đẹp hơn. vuông vắn hơn(3.596 ngày trước)
kynguyen_electronicsÊ6 ok hon nhieu, mau dep, thon gon,cai kia nhin xau quac can cau(4.093 ngày trước)
buidinhsgtất nhiên chon E6 rồi nó la đời sau e5 mà(4.188 ngày trước)
duchung122e6 đẹp va chụp hình nét hơn.Thiết kế mỏng và chắc chắn Bàn phím dễ dùng Giao diện Symbian Anna có nhiều thay đổi Pin khỏe(4.253 ngày trước)
sakurazi2mình chọn Nokia E6 vì nó nhỏ gọn hơn và có kiểu dáng bắt mắt hơn.(4.421 ngày trước)
LuciferwingsKiểu dáng rất nam tính, mạnh mẽ. Nhiều chức năng vượt trội hơn nên giá thành cao hơn cũng xứng đáng. Bộ nhớ trong lớn đến 8GB. Chụp hình rất đẹp. Pin cực bền.(4.478 ngày trước)
thekiemrCùng dòng E nhưng E6 chụp ảnh khá hơn 8 Mp có thể thay máy ảnh trong một số trường hợp.(4.523 ngày trước)
pkdaoE 6 ra đời sau nên có nhiều tính năng vượt trội hơn hẳn E5(4.559 ngày trước)
thaongan2011Toi thich e5 hon vi gia re hon, tuy nhien phai noi rang e6 co nhieu uu diem ve tinh nang, manh hon nhung gia thanh cao(4.561 ngày trước)
anvip1992vì một lý do đơn giản là số 6 lớn hơn số 5 thì tính năng máy mới phải hơn máy cũ(4.564 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia E5 (4 ý kiến)
Kootajgood, ko che vao dau duoc, dung la dag cap
dong san pham nay bay jo loj thoj lam roj
choj game thj caj nay good lam nhug nghe nhac thj cug tahg thoj
xaj blackberry hay hon caj nay nhjeu(4.379 ngày trước)
tuyenha152phong cách sành điệu, trẻ trung, mẫu mã lại đẹp, xài bền nữa.(4.488 ngày trước)
phamminhdang17kieu dang dep, gia hop ly, cau hinh manh me(4.523 ngày trước)
hamsterqnoi thich e5 hon vi gia re hon, tuy nhien phai noi rang e6 co nhieu uu diem ve tinh nang(4.543 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia E6 (E6-00) Black
đại diện cho
Nokia E6
vsNokia E5 Carbon Black
đại diện cho
Nokia E5
H
Hãng sản xuấtNokia E-SeriesvsNokia E-SeriesHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (600 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian Anna OSvsSymbian OS 9.3, Series 60 rel. 3.2Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.46inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 640pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs256MBBộ nhớ trong
RAM256MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Stereo FM radio with RDS
- QWERTY keyboard
vs- Full QWERTY keyboard
- fixed-focus
- Stereo FM radio with RDS
- Flash Lite v3.0
- Voice command
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại14.5giờvs18.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ670giờvs696giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
• Xanh lam
• Đen
• Nâu
Màu
Trọng lượng133gvs126gTrọng lượng
Kích thước115.5 x 59 x 10.5 mmvs115 x 58.9 x 12.8 mmKích thước
D

Đối thủ