Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Salsa hay HTC Wildfire, HTC Salsa vs HTC Wildfire

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Salsa hay HTC Wildfire đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Salsa
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
HTC Wildfire A3333 (HTC Buzz) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
HTC Wildfire A3333 (HTC Buzz) Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
HTC Wildfire A3333 (HTC Buzz) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
HTC Wildfire A3333 (HTC Buzz) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Salsa (7 ý kiến)
luanlovely6mẫu mã đẹp hơn, giá mềm hơn nhiều(3.630 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng vừa vạn, phần mềm dễ năng cấp(3.678 ngày trước)
hoangkjm01666salsa hơn hẳn về màn hình và cấu hình,nếu mua sẻ chọn salsa(3.849 ngày trước)
quocduytusalsa hơn hẳn về màn hình và cấu hình,nếu mua sẻ chọn salsa!(4.105 ngày trước)
lan130Một sản phẩm khẳng định đẳng cấp(4.119 ngày trước)
vutruonghainamcấu hình của Salsa tốt hơn và nhìn sang hơn(4.498 ngày trước)
duongthienphuc2009thiet ke sang trong, cau hinh tuong doi.(4.555 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Wildfire (6 ý kiến)
tramlikeMẫu mã đẹp, cấu hình cao, chất lượng hình ảnh cao.(3.451 ngày trước)
hakute6màn hình của htc luôn rõ nét độ phân giải ảnh cao(3.677 ngày trước)
hoacodontuy không mượt hơn HTC Salsa nhưng ứng dụng của HTC Wildfire hon han(3.801 ngày trước)
vuduyhoagia mem hon cung thiet ke bat mat(4.519 ngày trước)
hongtocdovề cỏ bản thì hai em này tương đương nhau tuy nhiên wildfire giá cả hợp lí hơn.(4.536 ngày trước)
mr_epuHTC Wildfire giá cả rất phải chăng. phù hợp với sinh viên(4.560 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Salsa
đại diện cho
HTC Salsa
vsHTC Wildfire A3333 (HTC Buzz) Black
đại diện cho
HTC Wildfire
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
Chipset600 MHzvsQualcomm MSM7225 (528 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.1 (Eclair)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.4inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM512MBvs384MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
• microSDHC
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Facebook dedicated key
- SNS integration
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense UI
vs- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Optical trackpad
- HTC Sense UI
- autofocus
- Turn-to-mute and lift-to-dim-out a call
- Smile detection, geo-tagging
- Stereo FM radio with RDS
- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Facebook, Flickr, Twitter applications
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1520 mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại9giờvs8giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ440giờvs690giờThời gian chờ
K
Màu
• Xám bạc
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng120gvs118gTrọng lượng
Kích thước109.1 x 58.9 x 12.3 mmvs106.8 x 60.4 x 12 mmKích thước
D

Đối thủ