Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Salsa (7 ý kiến)
luanlovely6mẫu mã đẹp hơn, giá mềm hơn nhiều(3.630 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng vừa vạn, phần mềm dễ năng cấp(3.678 ngày trước)
hoangkjm01666salsa hơn hẳn về màn hình và cấu hình,nếu mua sẻ chọn salsa(3.849 ngày trước)
quocduytusalsa hơn hẳn về màn hình và cấu hình,nếu mua sẻ chọn salsa!(4.105 ngày trước)
lan130Một sản phẩm khẳng định đẳng cấp(4.119 ngày trước)
vutruonghainamcấu hình của Salsa tốt hơn và nhìn sang hơn(4.498 ngày trước)
duongthienphuc2009thiet ke sang trong, cau hinh tuong doi.(4.555 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Wildfire (6 ý kiến)
tramlikeMẫu mã đẹp, cấu hình cao, chất lượng hình ảnh cao.(3.451 ngày trước)
hakute6màn hình của htc luôn rõ nét độ phân giải ảnh cao(3.677 ngày trước)
hoacodontuy không mượt hơn HTC Salsa nhưng ứng dụng của HTC Wildfire hon han(3.801 ngày trước)
vuduyhoagia mem hon cung thiet ke bat mat(4.519 ngày trước)
hongtocdovề cỏ bản thì hai em này tương đương nhau tuy nhiên wildfire giá cả hợp lí hơn.(4.536 ngày trước)
mr_epuHTC Wildfire giá cả rất phải chăng. phù hợp với sinh viên(4.560 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Salsa đại diện cho HTC Salsa | vs | HTC Wildfire A3333 (HTC Buzz) Black đại diện cho HTC Wildfire | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 600 MHz | vs | Qualcomm MSM7225 (528 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.1 (Eclair) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.4inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 384MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash • microSDHC | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Facebook dedicated key
- SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense UI | vs | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Optical trackpad - HTC Sense UI - autofocus - Turn-to-mute and lift-to-dim-out a call - Smile detection, geo-tagging - Stereo FM radio with RDS - Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Facebook, Flickr, Twitter applications | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1520 mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9giờ | vs | 8giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 440giờ | vs | 690giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám bạc | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 120g | vs | 118g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109.1 x 58.9 x 12.3 mm | vs | 106.8 x 60.4 x 12 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Salsa vs Sony Xperia X10 mini pro |
HTC Salsa vs HTC Legend |
HTC Salsa vs Wildfire S |
HTC Salsa vs HD7S |
HTC ChaCha vs HTC Salsa |
Nokia E5 vs HTC Salsa |
Bold Touch 9930 vs HTC Salsa |
Nokia E6 vs HTC Salsa |
Nokia E7 vs HTC Salsa |
Galaxy Ace vs HTC Salsa |
Nokia N8 vs HTC Salsa |
Nokia X7 vs HTC Salsa |
Desire S vs HTC Salsa |
HTC Desire vs HTC Salsa |
Motorola DEFY vs HTC Salsa |
Galaxy SL vs HTC Salsa |
HTC Aria vs HTC Salsa |
HTC Wildfire vs HTC HD mini |
HTC Wildfire vs Sony Xperia X10 mini |
HTC Wildfire vs LG Optimus |
HTC Wildfire vs Wildfire S |
HTC Wildfire vs Galaxy Spica |
HTC Wildfire vs Galaxy Gio |
HTC Wildfire vs HTC Smart |
HTC Wildfire vs Sony Ericsson W8 |
HTC Aria vs HTC Wildfire |
HTC ChaCha vs HTC Wildfire |
Sony Xperia X10 mini pro vs HTC Wildfire |
Bold 9700 vs HTC Wildfire |
HTC Hero vs HTC Wildfire |
Sony Xperia X8 vs HTC Wildfire |
Optimus One vs HTC Wildfire |