Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Salsa (6 ý kiến)
shopngoctram69hai cái này không đẹp và xấu lắm(3.366 ngày trước)
hakute6Giá thành tốt hơn, màn hình to đẹp hơn, cấu hình tốt hơn(3.677 ngày trước)
lan130HTC Salsa bền và tốt hơn có kích thước màn ảnh lớn độ phân giải cao(4.116 ngày trước)
amaytinhbangkd6kiểu dáng đẹp hơn, sang trọng hơn(4.267 ngày trước)
dangduyquang199xmột chiếc htc sẽ khiến bạn hài lòng hơn cả(4.546 ngày trước)
mkdlufumỏng hơn. nhìn khôn hơn. lịch lãm hơn(4.568 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Wildfire S (5 ý kiến)
tramlikelà sản phẩm có Mẫu mã đẹp, thương hiệu lớn(3.516 ngày trước)
hoccodon6sang trọng, thanh lịch, bền, cấu hình đẹp(3.555 ngày trước)
hoacodoncấu hình tốt,kiểu dáng đẹp,dễ sữ dụng(3.801 ngày trước)
sakurazi2Wildfire S phong cách, dễ sử dụng.(4.423 ngày trước)
becbudaMàu đen của Wildfire S sang trọng và lịch lãm hơn, Wildfire S lại hỗ trợ công nghệ 4G. 1 phiếu cho em nó(4.565 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Salsa đại diện cho HTC Salsa | vs | HTC Wildfire S (HTC PG76110) Black đại diện cho Wildfire S | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 600 MHz | vs | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.4inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash • microSDHC | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Facebook dedicated key
- SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense UI | vs | - SNS integration
- Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense v3.0 UI - Touch-sensitive controls | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1520 mAh | vs | Li-Ion 1230mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 440giờ | vs | 570giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám bạc | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 120g | vs | 105g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109.1 x 58.9 x 12.3 mm | vs | 101.3 x 59.4 x 12.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Salsa vs Sony Xperia X10 mini pro |
HTC Salsa vs HTC Legend |
HTC Salsa vs HTC Wildfire |
HTC Salsa vs HD7S |
HTC ChaCha vs HTC Salsa |
Nokia E5 vs HTC Salsa |
Bold Touch 9930 vs HTC Salsa |
Nokia E6 vs HTC Salsa |
Nokia E7 vs HTC Salsa |
Galaxy Ace vs HTC Salsa |
Nokia N8 vs HTC Salsa |
Nokia X7 vs HTC Salsa |
Desire S vs HTC Salsa |
HTC Desire vs HTC Salsa |
Motorola DEFY vs HTC Salsa |
Galaxy SL vs HTC Salsa |
HTC Aria vs HTC Salsa |
Wildfire S vs Galaxy Spica |
Wildfire S vs Nokia 500 |
Wildfire S vs Galaxy Y |
Wildfire S vs Galaxy Gio |
Wildfire S vs Sony Ericsson W8 |
Wildfire S vs Sony Xperia mini |
Wildfire S vs Sony Xperia pro |
Wildfire S vs Liquid mini E310 |
HTC ChaCha vs Wildfire S |
Nokia N97 mini vs Wildfire S |
5530 XpressMusic vs Wildfire S |
HTC Wildfire vs Wildfire S |
LG Optimus vs Wildfire S |
Storm 9530 vs Wildfire S |
Sony Xperia X10 mini vs Wildfire S |