Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Milestone hay Storm2 9550, Milestone vs Storm2 9550

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Milestone hay Storm2 9550 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola Milestone (Motorola DROID) A853
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Motorola Droid (Motorola Sholes)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry Storm 2 9550
Giá: 1.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,4

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Milestone (3 ý kiến)
boysky19023thích vì màn hình to xem fim đã(3.303 ngày trước)
hoccodon6hình ảnh đẹp hơn chạy nhanh các ứng dụng ít lỗi(3.617 ngày trước)
dailydaumo1trông kiểu dáng con này có vẻ có nhiều đột phá(4.255 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Storm2 9550 (2 ý kiến)
tramlikekhỏe hơn , tuy còn là thương hiệu xa lạ với người dùng.(3.517 ngày trước)
anhbi06nhiều tính năng cải tiến vượt trội hơn, giá cả tương đối, mới(4.430 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola Milestone (Motorola DROID) A853
đại diện cho
Milestone
vsBlackBerry Storm 2 9550
đại diện cho
Storm2 9550
H
Hãng sản xuấtMotorolavsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A8 (600 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.0 (Eclair)vsBlackBerry OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX530vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs480 x 360pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong130MBvs2GBBộ nhớ trong
RAM256MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Google Search, Maps, Gmail,
- YouTube, Google Talk
- Adobe Flash Player v10.1
-Digital compass
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor
- Proximity sensor for auto turn-off
- Full QWERTY keyboard with 5-way navigation key
vs- Accelerometer sensor for auto-rotate
- 3.5 mm audio jack
- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- MP3/WMA/AAC+ player
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- Organizer
- Voice memo/dial
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 1400mAhvsLi-Ion 1400mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ350giờvs270giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng165gvs160gTrọng lượng
Kích thước115.8 x 60 x 13.7 mmvs112.5 x 62.2 x 14 mmKích thước
D

Đối thủ