Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.000.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Storm2 9550 (3 ý kiến)

lephulinhCấu hình gấp đôi, lướt wifi tốt(4.912 ngày trước)

luinguyenNgang nhau ve cau hinh, chuc nang thi 9550 co ve nhinh hon mot chut. lua chon em nao cung giong nhau(5.101 ngày trước)
khanh_it_2009STORM 2 VẪN ƯU THẾ HƠN KHI TÍCH HỢP WIRE FIRE(5.107 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Storm 9530 (2 ý kiến)

hoccodon6âm thanh tốt, hình ảnh sắc nét, kiểu dáng được(4.050 ngày trước)

votienkdBlackBerry 9530 là smartphone sử dụng BlackBerry OS, hỗ trợ kết nối 3G nhưng không hỗ trợ Wi-Fi các bạn ah(4.847 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Storm 2 9550 đại diện cho Storm2 9550 | vs | BlackBerry Storm 9530 đại diện cho Storm 9530 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Qualcomm MSM7600 (528 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS | vs | BlackBerry OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Adreno 130 | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 360pixels | vs | 360 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 2GB | vs | 1GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 128MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for auto-rotate
- 3.5 mm audio jack - BlackBerry maps - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - MP3/WMA/AAC+ player - MP4/H.264/H.263/WMV player - Organizer - Voice memo/dial | vs | - BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Accelerometer sensor for auto-rotate | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1400mAh | vs | Li-Ion 1400mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 270giờ | vs | 360 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 160g | vs | 155g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 112.5 x 62.2 x 14 mm | vs | 112.5 x 62.2 x 14 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Storm2 9550 vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
Storm2 9550 vs Bold 9650 | ![]() | ![]() |
Storm2 9550 vs Tour 9630 | ![]() | ![]() |
Storm2 9550 vs Mesmerize i500 | ![]() | ![]() |
Storm2 9520 vs Storm2 9550 | ![]() | ![]() |
Bold 9700 vs Storm2 9550 | ![]() | ![]() |
Acer Liquid vs Storm2 9550 | ![]() | ![]() |
MILESTONE XT720 vs Storm2 9550 | ![]() | ![]() |
HTC Hero vs Storm2 9550 | ![]() | ![]() |
Milestone vs Storm2 9550 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Storm2 9550 | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Storm2 9550 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Storm2 9550 | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs Storm2 9550 | ![]() | ![]() |
Torch 9800 vs Storm2 9550 | ![]() | ![]() |
Torch 9850 vs Storm2 9550 | ![]() | ![]() |
HTC Desire HD vs Storm2 9550 | ![]() | ![]() |