Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 8 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola Milestone (Motorola DROID) A853 đại diện cho Milestone | vs | Motorola MILESTONE XT720 đại diện cho MILESTONE XT720 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (600 MHz) | vs | ARM Cortex A8 (720 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.0 (Eclair) | vs | Android OS, v2.1 (Eclair) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX530 | vs | PowerVR SGX530 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 3.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 130MB | vs | 150MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Google Search, Maps, Gmail,
- YouTube, Google Talk - Adobe Flash Player v10.1 -Digital compass - Multi-touch input method - Accelerometer sensor - Proximity sensor for auto turn-off - Full QWERTY keyboard with 5-way navigation key | vs | - Touch-sensitive navigation controls
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - autofocus - face and smile detection - Stereo FM radio with RDS - Digital compass - HD video (720p) playback over built-in HDMI slot - Google Search, Maps, Gmail, - YouTube, Google Talk - Face tagging | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1400mAh | vs | Li-Po 1390mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 9giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 350giờ | vs | 320 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 165g | vs | 160g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.8 x 60 x 13.7 mm | vs | 116 x 60.9 x 10.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Milestone vs BACKFLIP | ![]() | ![]() |
Milestone vs Nokia E7 | ![]() | ![]() |
Milestone vs Nokia X6 | ![]() | ![]() |
Milestone vs Nokia C6-01 | ![]() | ![]() |
Milestone vs FLIPSIDE MB508 | ![]() | ![]() |
Milestone vs HTC Hero | ![]() | ![]() |
Milestone vs Nokia N900 | ![]() | ![]() |
Milestone vs Acer Liquid | ![]() | ![]() |
Milestone vs Nokia N97 | ![]() | ![]() |
Milestone vs Storm2 9520 | ![]() | ![]() |
Milestone vs Storm2 9550 | ![]() | ![]() |
Milestone vs HTC Aria | ![]() | ![]() |
Milestone vs Nokia C6 | ![]() | ![]() |
Milestone vs Samsung Wave | ![]() | ![]() |
Milestone vs Nokia N97 mini | ![]() | ![]() |
Milestone vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
Milestone vs Galaxy 551 | ![]() | ![]() |
Milestone vs S8000 Jet | ![]() | ![]() |
Milestone vs HTC Legend | ![]() | ![]() |
Milestone vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Milestone | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Milestone | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Milestone | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Milestone | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Milestone | ![]() | ![]() |
iPhone 3G vs Milestone | ![]() | ![]() |
- Máy chạy Android 2.1 nhiều tính năng
- Chất lượng cuộc gọi tốt(4.724 ngày trước)