Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: 1.000.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn MILESTONE XT720 (6 ý kiến)

hakute6ngon hơn rồi, hơn mấy chai lận mà, cấu hình thì quá good(4.035 ngày trước)

tramlikecau hinh tot, chay nhanh, gia ca ok(4.066 ngày trước)

hoccodon6đep, thương hiệu nổi tiếng, chức năng cao cấp, đẹp và nhìn sang trong, món xa xỉ(4.083 ngày trước)

duonggia94kieu dang may hon han so voi storm(4.759 ngày trước)

dailydaumo1không chê vào đâu được ,nhìn thích thật(4.801 ngày trước)

vanthiet1980Trong that hoanh trang va dang cap nhin qua ung ngay(5.073 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Storm2 9550 (1 ý kiến)

hoanglonghua1chất lượng sản phẩm này rất tốt đối với tôi(4.135 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola MILESTONE XT720 đại diện cho MILESTONE XT720 | vs | BlackBerry Storm 2 9550 đại diện cho Storm2 9550 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (720 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.1 (Eclair) | vs | BlackBerry OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX530 | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 480 x 360pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 150MB | vs | 2GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive navigation controls
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - autofocus - face and smile detection - Stereo FM radio with RDS - Digital compass - HD video (720p) playback over built-in HDMI slot - Google Search, Maps, Gmail, - YouTube, Google Talk - Face tagging | vs | - Accelerometer sensor for auto-rotate
- 3.5 mm audio jack - BlackBerry maps - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - MP3/WMA/AAC+ player - MP4/H.264/H.263/WMV player - Organizer - Voice memo/dial | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1390mAh | vs | Li-Ion 1400mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 320 giờ | vs | 270giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 160g | vs | 160g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116 x 60.9 x 10.9 mm | vs | 112.5 x 62.2 x 14 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
MILESTONE XT720 vs Acer Liquid | ![]() | ![]() |
MILESTONE XT720 vs Nokia N97 | ![]() | ![]() |
MILESTONE XT720 vs Storm2 9520 | ![]() | ![]() |
Nokia N900 vs MILESTONE XT720 | ![]() | ![]() |
HTC Hero vs MILESTONE XT720 | ![]() | ![]() |
Milestone vs MILESTONE XT720 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs MILESTONE XT720 | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs MILESTONE XT720 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Storm2 9550 vs Vivaz pro |
![]() | ![]() | Storm2 9550 vs Bold 9650 |
![]() | ![]() | Storm2 9550 vs Storm 9530 |
![]() | ![]() | Storm2 9550 vs Tour 9630 |
![]() | ![]() | Storm2 9550 vs Mesmerize i500 |
![]() | ![]() | Storm2 9520 vs Storm2 9550 |
![]() | ![]() | Bold 9700 vs Storm2 9550 |
![]() | ![]() | Acer Liquid vs Storm2 9550 |
![]() | ![]() | HTC Hero vs Storm2 9550 |
![]() | ![]() | Milestone vs Storm2 9550 |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Storm2 9550 |
![]() | ![]() | iPhone 3GS vs Storm2 9550 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace vs Storm2 9550 |
![]() | ![]() | Nokia E7 vs Storm2 9550 |
![]() | ![]() | Torch 9800 vs Storm2 9550 |
![]() | ![]() | Torch 9850 vs Storm2 9550 |
![]() | ![]() | HTC Desire HD vs Storm2 9550 |