Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 1.100.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Corby II (7 ý kiến)

nijianhapkhauGiá cạnh tranh, máy đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.691 ngày trước)

xedienhanoiThiết kế mới đẹp hơn, camera mới nhất, cấu hình cao giúp vào mạng nhanh(3.832 ngày trước)

luanlovely6kieu dang dep sang trong nam tinh hon(4.079 ngày trước)

hongnhungminimartCorby II có thiết kế đẹp hơn máy kia(4.906 ngày trước)

phimathanhcongkiểu dáng thanh mãnh, thời trang(4.981 ngày trước)

ductin002Kieu dang dep, mau sac cung rat trang nha(4.983 ngày trước)

elltoncorby đẹp hơn nhiều. Có nhiều màu sắc lựa chọn. Rất xì tin :)(5.087 ngày trước)
Ý kiến của người chọn E2652W Champ Duos (2 ý kiến)

hakute6giá phải chăng, dùng tốt, đời mới hơn(4.220 ngày trước)

huyen93E2652 2 sim 2 song tot. Kieu dang xinh xan(5.009 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung S3850 Corby II (GT-S3853/ S3850L/ Genio II) Yellow/Black đại diện cho Corby II | vs | Samsung E2652W Champ Duos Wifi Black đại diện cho E2652W Champ Duos | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 2.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 1.3Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 26MB | vs | 50MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TouchWiz UI
- DNSe (Digital Natural Sound Engine) - Stereo FM radio with RDS - Social networking integration with live updates - Find Music recognition service - Organizer - Document viewer - Voice memo - Predictive text input | vs | - TouchWiz Lite UI
- Dual SIM - Social networking integration - MP3/WMA/eAAC+ player - Mobile Printing - Offline Mode - MP4/H.263 player - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1000mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | 14.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 620giờ | vs | 475giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen • Vàng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 102g | vs | 88g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109.9 x 60.6 x 11.7 mm | vs | 99.9 x 54.9 x 13 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Corby II vs Galaxy 5 | ![]() | ![]() |
Corby II vs C3-01 Touch and Type | ![]() | ![]() |
Corby II vs C3303 Champ | ![]() | ![]() |
Corby II vs E2652 Champ Duos | ![]() | ![]() |
Corby II vs CorbyPRO | ![]() | ![]() |
Corby II vs LG Wink Pro C305 | ![]() | ![]() |
Samsung Star vs Corby II | ![]() | ![]() |
Samsung Corby vs Corby II | ![]() | ![]() |
HTC Smart vs Corby II | ![]() | ![]() |
Galaxy Mini S5570 vs Corby II | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy 5 vs Corby II | ![]() | ![]() |
Nokia 5233 vs Corby II | ![]() | ![]() |
Nokia C3 vs Corby II | ![]() | ![]() |
Samsung Wave525 vs Corby II | ![]() | ![]() |
Galaxy 551 vs Corby II | ![]() | ![]() |
Nokia X2-01 vs Corby II | ![]() | ![]() |
Nokia X3 vs Corby II | ![]() | ![]() |
X3-02 Touch and Type vs Corby II | ![]() | ![]() |
Mix Walkman vs Corby II | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Corby II | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | E2652W Champ Duos vs C3303 Champ |
![]() | ![]() | E2652W Champ Duos vs C2-02 Touch and Type |
![]() | ![]() | E2652W Champ Duos vs C2-03 Touch and Type |
![]() | ![]() | E2652W Champ Duos vs E2652 Champ Duos |
![]() | ![]() | E2652W Champ Duos vs LG GX500 |
![]() | ![]() | E2652W Champ Duos vs Sony Ericsson G705 |
![]() | ![]() | E2652W Champ Duos vs Star II DUOS |
![]() | ![]() | E2652W Champ Duos vs Nokia Asha 305 |
![]() | ![]() | E2652W Champ Duos vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | E2652W Champ Duos vs Nokia Asha 311 |
![]() | ![]() | Samsung B7722 vs E2652W Champ Duos |
![]() | ![]() | Sony Ericsson Yendo vs E2652W Champ Duos |
![]() | ![]() | S5620 Monte vs E2652W Champ Duos |
![]() | ![]() | Samsung Star II vs E2652W Champ Duos |