Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 1.100.000 ₫ Xếp hạng: 0
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Smart (7 ý kiến)

xedienhanoiThiết kế đẹp hơn, thân thiện hơn, mới nhất nhiều tính năng mới tiện lợi dễ dùng, chụp ảnh đẹp(3.797 ngày trước)

hakute6vừa túi tiền nhưng vẫn đáp ứng đủ các ứng dụng cần thiết(4.186 ngày trước)

hoacodonđẹp và thời trang hơn, thiết kế đơn giản mà đẹp(4.308 ngày trước)

lan130HTC Smart kiểu dáng đẹp, thời trang đẳng cấp(4.626 ngày trước)

hongnhungminimartmình vẫn ưa dùng máy của HTC hơn(4.871 ngày trước)

machongtuantk73Chức năng vượt trội hoàn toàn!(4.974 ngày trước)

anhchangbanggiaco a 3g, RAM ROM, quay phim xin luôn nè(5.005 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Corby II (4 ý kiến)

luanlovely6đẹp và chất hơn.màn hình rộng,độ phân giải cao(4.010 ngày trước)

hoccodon6kiểu dáng rất cá tính, giá cả phù hợp.(4.029 ngày trước)

vietdung98không có ram như htc nhưng lại có wiffi giải trí đa p tiện(4.923 ngày trước)

phimathanhcongbình chọn cho nhãn hiệu hàng đầu(4.946 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Smart đại diện cho HTC Smart | vs | Samsung S3850 Corby II (GT-S3853/ S3850L/ Genio II) Yellow/Black đại diện cho Corby II | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 26MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • Mini USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Hỗ trợ màn hình ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - 3.5 mm audio jack
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Sense UI | vs | - TouchWiz UI
- DNSe (Digital Natural Sound Engine) - Stereo FM radio with RDS - Social networking integration with live updates - Find Music recognition service - Organizer - Document viewer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • HSDPA 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1100mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 9.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 450giờ | vs | 620giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen • Vàng | Màu | |||||
Trọng lượng | 108g | vs | 102g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 104 x 55 x 12.8 mm | vs | 109.9 x 60.6 x 11.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Smart vs Iconia Smart | ![]() | ![]() |
Galaxy Y vs HTC Smart | ![]() | ![]() |
HTC Freestyle vs HTC Smart | ![]() | ![]() |
LG Optimus vs HTC Smart | ![]() | ![]() |
HTC Wildfire vs HTC Smart | ![]() | ![]() |
Nokia 5230 vs HTC Smart | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Corby II vs Galaxy 5 |
![]() | ![]() | Corby II vs C3-01 Touch and Type |
![]() | ![]() | Corby II vs E2652W Champ Duos |
![]() | ![]() | Corby II vs C3303 Champ |
![]() | ![]() | Corby II vs E2652 Champ Duos |
![]() | ![]() | Corby II vs CorbyPRO |
![]() | ![]() | Corby II vs LG Wink Pro C305 |
![]() | ![]() | Samsung Star vs Corby II |
![]() | ![]() | Samsung Corby vs Corby II |
![]() | ![]() | Galaxy Mini S5570 vs Corby II |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy 5 vs Corby II |
![]() | ![]() | Nokia 5233 vs Corby II |
![]() | ![]() | Nokia C3 vs Corby II |
![]() | ![]() | Samsung Wave525 vs Corby II |
![]() | ![]() | Galaxy 551 vs Corby II |
![]() | ![]() | Nokia X2-01 vs Corby II |
![]() | ![]() | Nokia X3 vs Corby II |
![]() | ![]() | X3-02 Touch and Type vs Corby II |
![]() | ![]() | Mix Walkman vs Corby II |
![]() | ![]() | Nokia 5800 vs Corby II |