Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn E2652W Champ Duos hay LG GX500, E2652W Champ Duos vs LG GX500

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn E2652W Champ Duos hay LG GX500 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung E2652W Champ Duos Wifi Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
LG GX500
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn E2652W Champ Duos (2 ý kiến)
hongnhungminimartmình ko thích dùng điện thoại LG(4.320 ngày trước)
hanhgl85Mình cũng đang định mua điện thoại này đấy, nhỏ gọn, tính năng cũng được ko thua kém cái LG GX500 chỉ có điều nàm hình nhỏ hơn thôi nhưng giá cả tốt(4.492 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG GX500 (12 ý kiến)
xedienhanoinhạc mới nhất, đẹp hơn hay hơn các sản phẩm khác(3.081 ngày trước)
tebetisao chép dữ liệu dc lên tài khoản trên mạng quá tuyệt vời ko sợ mất dữ liệu(3.102 ngày trước)
nijianhapkhauThiết kế mới đẹp hơn, camera mới nhất, cấu hình cao(3.149 ngày trước)
phimtoancaukiểu dánh đẹp, cấu hình cao chơi game rất mượt(3.331 ngày trước)
xedienxintính năng cũng được ko thua kém(3.332 ngày trước)
MINHHUNG6hinh anh chat luong cao linh kien de tim(3.501 ngày trước)
luanlovely6kieu dang nho gon, dep, nhieu chuc năng(3.538 ngày trước)
hakute6kiểu dánh đẹp, cấu hình cao chơi game rất mượt(3.643 ngày trước)
hoccodon6có kiểu dáng quá chuẩn, đẹp mà lại rất sang trọng nữa.(3.714 ngày trước)
lan130Màn hình rộng, bàn phím nữ tính, lướt web và trò chơi nhanh, kết nối 3G(4.122 ngày trước)
dailydaumo1vote cho LG cái ,mình không biết em kia là em nào kả(4.255 ngày trước)
baokhoa68những cái như thế này phù hợp với các ông bố .(4.505 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung E2652W Champ Duos Wifi Black
đại diện cho
E2652W Champ Duos
vsLG GX500
đại diện cho
LG GX500
H
Hãng sản xuấtSamsungvsLGHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.6inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 400pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau1.3Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong50MBvs40MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- TouchWiz Lite UI
- Dual SIM
- Social networking integration
- MP3/WMA/eAAC+ player
- Mobile Printing
- Offline Mode
- MP4/H.263 player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Stereo FM radio with RDS, FM recording
- autofocus
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại14.5giờvs6giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ475giờvs400giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng88gvs118gTrọng lượng
Kích thước99.9 x 54.9 x 13 mmvs108.9 x 53.4 x 13 mmKích thước
D

Đối thủ