Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Galaxy 5 hay Corby II, Samsung Galaxy 5 vs Corby II

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Galaxy 5 hay Corby II đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy 5 i5503
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Samsung S3850 Corby II (GT-S3853/ S3850L/ Genio II) Yellow/Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Samsung S3850 Corby II (GT-S3853/ S3850L/ Genio II) Pink/Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy 5 (5 ý kiến)
xedienhanoigiá cả phù hợp hơn, chạy ứng dụng rất tốt(3.286 ngày trước)
MrCuBonbin dùng lâu hơn được 1 chút, màn hình nhỏ nhưng có BXL mạnh, dùng được Android, vote Ga5(4.175 ngày trước)
hongnhungminimartứng dụng nhiều hơn, đời cao hơn(4.360 ngày trước)
phimathanhcongnhiều tính năng hữu dụng cảm ứng êm(4.436 ngày trước)
longcecombmtSamsung Galaxy 5 hiều tínhnawng hơn công nghệ cao cấp hơn(4.548 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Corby II (4 ý kiến)
luanlovely6sử dụng được công nghệ 3g. mỗi tội màn hình hơi nhỏ(3.524 ngày trước)
hakute6giá cả phù hợp hơn, chạy ứng dụng rất tốt(3.675 ngày trước)
hoccodon6đơn giản là tự tay tùy chỉnh them cho chiếc điện thoại yêu quý.Đúng slogan : - Đơn giản nhưng tinh tế(3.714 ngày trước)
ngheo1nhieu tinh nang noi troi hon voi con kia(4.461 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy 5 i5503
đại diện cho
Samsung Galaxy 5
vsSamsung S3850 Corby II (GT-S3853/ S3850L/ Genio II) Yellow/Black
đại diện cho
Corby II
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM 7227 (600 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.1 (Eclair)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.8inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong140MBvs26MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Stereo FM radio with RDS
- Social networking integration
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube
vs- TouchWiz UI
- DNSe (Digital Natural Sound Engine)
- Stereo FM radio with RDS
- Social networking integration with live updates
- Find Music recognition service
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại9.5giờvs9.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ520giờvs620giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
• Vàng
Màu
Trọng lượng102gvs102gTrọng lượng
Kích thước108 x 56 x 12.3 mmvs109.9 x 60.6 x 11.7 mmKích thước
D

Đối thủ