Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Star II (10 ý kiến)

xedienhanoiGiá tốt so với cấu hình, tiện ích nghe nhạc mới nhất(3.626 ngày trước)

nijianhapkhauNhiều game đẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất(3.694 ngày trước)

phimtoancaumỏng đẹp hơn, chụp ảnh, nghe nhạc hoàn hảo(3.876 ngày trước)

xedienxinchụp hình đẹp, có wifi, kiểu dáng trẻ trung, năng động(3.877 ngày trước)

hakute6có cổng kết nối PC, thiết kế đẹp(4.040 ngày trước)

luanlovely6chụp hình đẹp, có wifi, kiểu dáng trẻ trung, năng động(4.083 ngày trước)

hoccodon6chất lượng tốt, cấu hình ổn định, chơi game, lướt web cực đỉnh(4.259 ngày trước)

dailydaumo1Máy nhiều người dùng và đẹp nữa(4.660 ngày trước)

hongnhungminimartthiết kế đẹp, cầm chắc tay, cảm ứng tốt(4.865 ngày trước)

topwinmáy đẹp,màu đẹp,cầm rất đầm tay,(4.952 ngày trước)
Ý kiến của người chọn E2652W Champ Duos (1 ý kiến)

hanhgl85Giá thấp hơn, nhỏ hơn, dùng được 2 sim(5.037 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung S5260 Star II Black đại diện cho Samsung Star II | vs | Samsung E2652W Champ Duos Wifi Black đại diện cho E2652W Champ Duos | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 2.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 400pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 1.3Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 30MB | vs | 50MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Facebook, Twitter
- Gtalk, AIM, Facebook chat, Yahoo IM - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Accelerometer sensor - TouchWiz 3.0 UI | vs | - TouchWiz Lite UI
- Dual SIM - Social networking integration - MP3/WMA/eAAC+ player - Mobile Printing - Offline Mode - MP4/H.263 player - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1000mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 14.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 475giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 94g | vs | 88g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 107.5 x 54 x 12.4 mm | vs | 99.9 x 54.9 x 13 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Samsung Star II vs Samsung B7722 | ![]() | ![]() |
Samsung Star II vs E2652 Champ Duos | ![]() | ![]() |
Samsung Star II vs S5780 Wave 578 | ![]() | ![]() |
Samsung Star II vs Star II DUOS | ![]() | ![]() |
Samsung Star II vs KP502 Cookie | ![]() | ![]() |
Samsung Star vs Samsung Star II | ![]() | ![]() |
Galaxy Mini S5570 vs Samsung Star II | ![]() | ![]() |
Nokia 5233 vs Samsung Star II | ![]() | ![]() |
Samsung Wave525 vs Samsung Star II | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | E2652W Champ Duos vs C3303 Champ |
![]() | ![]() | E2652W Champ Duos vs C2-02 Touch and Type |
![]() | ![]() | E2652W Champ Duos vs C2-03 Touch and Type |
![]() | ![]() | E2652W Champ Duos vs E2652 Champ Duos |
![]() | ![]() | E2652W Champ Duos vs LG GX500 |
![]() | ![]() | E2652W Champ Duos vs Sony Ericsson G705 |
![]() | ![]() | E2652W Champ Duos vs Star II DUOS |
![]() | ![]() | E2652W Champ Duos vs Nokia Asha 305 |
![]() | ![]() | E2652W Champ Duos vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | E2652W Champ Duos vs Nokia Asha 311 |
![]() | ![]() | Samsung B7722 vs E2652W Champ Duos |
![]() | ![]() | Sony Ericsson Yendo vs E2652W Champ Duos |
![]() | ![]() | S5620 Monte vs E2652W Champ Duos |
![]() | ![]() | Corby II vs E2652W Champ Duos |