Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Có tất cả 19 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia 5230 (14 ý kiến)

tholuoian1Đa chức năng,camera sắc nét,dễ sử dụng(3.611 ngày trước)

hakute6tính năng đã được thông minh hóa nhằm phục vụ người dùng dễ dàng sử dụng,(4.033 ngày trước)

tramlikekiểu dáng nhỏ gọn, thiết kế sang trọng(4.045 ngày trước)

hoccodon6kiểu dáng đẹp,màu trắng trông sang trọng,(4.144 ngày trước)

symbianos94quay video 640x480 30 hi`nh/giay pixel hon han x3 co 176x144 lai 15 hinh/giay(4.399 ngày trước)

chiocoshopnhẹ nhàng, thanh thoát, hợp với con gái hơn, màn hình cảm ứng cũng rộng hơn(4.579 ngày trước)

Cauthangvipnetlà phụ nữ mình thích 5230 hơn vì nhẹ nhàng, nữ tính(4.789 ngày trước)

yenrubynokia 5230 có màn hình cảm ứng kiểu dáng nhỏ gọn hơn nokia x3(4.869 ngày trước)

tranglinhdangcon này gần giống 5800, dùng tốt, dù sao vẫn thick cảm ứng hơn(4.879 ngày trước)

phuongdao064thích cãm ứng hơn nắp trượt. dep hon(4.915 ngày trước)

honganh0304SỰ LỰA CHỌN CỦA GIẢI TRÍ VÀ ÂM NHẠC(4.918 ngày trước)

thampham189Nokia 5230 có kiểu dáng đẹp, thời trang, dùng rất bền(4.946 ngày trước)

ntdatvip95kiể dáng đẹp, độ bền cao, nhiều tính năng hơn,giá cả hợp lý.(5.027 ngày trước)

phuocdungitminh thi thick sai cam ung hon(5.075 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia X3 (5 ý kiến)

BDSThuyLinh5230 quá xấu xấu xấu nên tôi không thích tí nào(4.302 ngày trước)

d0977902001x3 nghe nhạc sắc nét, chụp ảnh tốt(4.470 ngày trước)

tranghieu198x3 đẹp hơn,cầm vừa ko nặng,và to dày quá(4.867 ngày trước)

yeuladau_nbQuay video có độ phân giải lên tới 176 x 144 pixel (ACIF) và tốc độ lên tới 15 fps.(4.965 ngày trước)

nguyenphucthugiao diện dẹp hơn nhìu ............(5.094 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 5230 XpressMusic Red đại diện cho Nokia 5230 | vs | Nokia X3 Blue on Silver đại diện cho Nokia X3 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | Nokia X-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (434 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 2.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 3.2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 70MB | vs | 46MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • HSCSD • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • HSCSD • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Handwriting recognition - Nokia Maps 2.0 Touch | vs | - Dedicated touch music keys
- MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/WAV/eAAC+/WMA player - Organizer - Voice memo - Predictive text input - Tin nhắn âm thanh Nokia Xpress - Hỗ trợ Windows Live | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1320mAh | vs | Li-Ion 860mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 432giờ | vs | 380 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đỏ | vs | • Xanh lam • Bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | 115g | vs | 103g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 111 x 51.7 x 15.5 mm | vs | 96 x 49.3 x 14.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia 5230 vs Samsung Star | ![]() | ![]() |
Nokia 5230 vs Nokia X2 | ![]() | ![]() |
Nokia 5230 vs HTC Smart | ![]() | ![]() |
Nokia 5230 vs Nokia 7230 | ![]() | ![]() |
Nokia 5230 vs KP502 Cookie | ![]() | ![]() |
5530 XpressMusic vs Nokia 5230 | ![]() | ![]() |
Nokia C5-03 vs Nokia 5230 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Nokia X3 vs Nokia X2 |
![]() | ![]() | Nokia X3 vs Nokia X2-05 |
![]() | ![]() | Nokia X3 vs Nokia X2-01 |
![]() | ![]() | Nokia X3 vs Corby II |
![]() | ![]() | Nokia X3 vs Sony Ericsson Yendo |
![]() | ![]() | Nokia X3 vs Nokia E66 |
![]() | ![]() | Nokia X3 vs 6700 Slide |
![]() | ![]() | Nokia X3 vs Nokia C5-05 |
![]() | ![]() | Nokia X3 vs Nokia 6730 classic |
![]() | ![]() | Nokia X3 vs C3-01 Touch and Type |
![]() | ![]() | Nokia X3 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia X3 vs LG Wink Pro C305 |
![]() | ![]() | Nokia C5 vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Nokia C3 vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Nokia E5 vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Nokia E6 vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Nokia E63 vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Nokia E72 vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Nokia E71 vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Sony Vivaz vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Nokia C5-03 vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | 5530 XpressMusic vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Nokia N97 mini vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Nokia C6 vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Nokia N97 vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Nokia C6-01 vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Nokia 5800 vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | X3-02 Touch and Type vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Mix Walkman vs Nokia X3 |