Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia X3 hay Nokia E66, Nokia X3 vs Nokia E66

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia X3 hay Nokia E66 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia X3 Red on Black
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia X3 Blue on Silver
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,6
Nokia E66 Black
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Nokia E66 Grey Steel
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,1
Nokia E66 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia X3 (4 ý kiến)
dailydaumo1Nghe nhạc hay, chụp ảnh khá nét, kiểu dáng nhỏ gọn, thiết kế sang trọng(4.207 ngày trước)
honganh0304GÓC CẠNH HOÀN HẢO CỦA NOKIA VÀ SỰ LỰA CHỌN CỦA TÔI(4.375 ngày trước)
yeuladau_nbsở hữu màn hình cảm ứng và bàn phím, trình phát nhạc, trò chơi, chat, SMS, ...(4.422 ngày trước)
ductin002Nghe nhạc hay, chụp ảnh khá nét, kiểu dáng nhỏ gọn, thiết kế sang trọng(4.442 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia E66 (5 ý kiến)
tholuoian1Đa chức năng,camera sắc nét,dễ sử dụng(3.068 ngày trước)
tramlikethiết kế khỏe , âm thanh hình ảnh trung thực ,(3.502 ngày trước)
hoccodon6giá thành tốt hơn trong khi tính năng tương đương thậm chí còn nổi trội hơn(3.601 ngày trước)
trinhloc91Thích thiết kế dòng này tại hợp với nữ, màu trắng tuyền đẹp, cáp trượt cũng khá bền, cong lại hệ diều hành như nhau.(3.839 ngày trước)
hqgiaydantuongÊ 66 về cơ bản giống e71 chỉ khác trượt, cái này nữ dùng thì hợp(4.532 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia X3 Blue on Silver
đại diện cho
Nokia X3
vsNokia E66 Red
đại diện cho
Nokia E66
H
Hãng sản xuấtNokia X-SeriesvsNokia E-SeriesHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsARM 11 (369 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vsSymbian OS 9.2, Series 60 v3.1 UIHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsChắn trước mặtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.2inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs16M màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.2Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong46MBvs110MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs128MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Hồng ngoại(IR)
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
• Tính năng bộ đàm (Push to talk)
Tính năng
Tính năng khác- Dedicated touch music keys
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
- Tin nhắn âm thanh Nokia Xpress
- Hỗ trợ Windows Live
vs- Five-way scroll key
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- 2.5 mm audio jack
- Card slot up to 8G
- Nokia Maps
- MP3/AAC/MPEG4 player
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Push to talk
- Voice command/dial
- Turn-to-mute
- Printing
- Talk time 7h 30min / Stand-by 336h (3G)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 860mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại7.5giờvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ380 giờvs264giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
• Bạc
vs
• Đỏ
Màu
Trọng lượng103gvs121gTrọng lượng
Kích thước96 x 49.3 x 14.1 mmvs107.5 x 49.5 x 13.6 mmKích thước
D

Đối thủ