Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Fujifilm Z300 hay Fujifilm Z10fd, Fujifilm Z300 vs Fujifilm Z10fd

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Fujifilm Z300 hay Fujifilm Z10fd đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Fujifilm Finepix Z300
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Fujifilm FinePix Z10fd
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Fujifilm Z300 (3 ý kiến)
baokhoa68Z300 1 vé đây quá đẹp lun nha :x(4.956 ngày trước)
a2sieunhanFujifilm Z300 kiểu dáng nhỏ gọn, chống rung tốt, giá cao hơn Fujifilm Z10fd không nhiều lắm.(5.004 ngày trước)
kdtvcomgroup19Fujifilm Z300 nhỏ gọn đẹp tiện dụng(5.014 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm Z10fd (2 ý kiến)
ductin001thuận tiện đi du lịch, chất lượng hình ảnh tốt(4.891 ngày trước)
xkldcompanykiểu dáng rất đặc biệt, cho những bức ảnh rất đẹp(4.982 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Fujifilm Finepix Z300
đại diện cho
Fujifilm Z300
vsFujifilm FinePix Z10fd
đại diện cho
Fujifilm Z10fd
T
Hãng sản xuấtFujiFilm Z SeriesvsFujiFilm Z SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera155gvs110gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)92 x 57 x 19 mm (3.6 x 2.2 x 0.7 in)vs91 x 57 x 19 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• xD-Picture Card (xD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)31vs54Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3 " (6.16 x 4.62 mm, 0.28 cm²) CCDvs1/2.5"CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs7.0 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 100, 200, 400, 800, 1600vsAuto, 64, 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs3072 x 2304Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f = 6.4mm ~ 32.0mm (35mm film equivalent: 36mm ~ 180mm equivalent)vs6.3 mm - 18.9 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.9/F6.4 (W), F4.7/F8 (T)vsF/3.7-4.2Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 / 4 sec to 1 / 1000 secvs3 sec - 1/1000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs3xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)5.4xvs4.8xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• IRDA (hồng ngoại)
• PictBridge
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
vsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ