Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony Xperia M2 Aqua hay Ascend G6, Sony Xperia M2 Aqua vs Ascend G6

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony Xperia M2 Aqua hay Ascend G6 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony Xperia M2 Aqua
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Ascend G6
( 0 người chọn )
10
0
Sony Xperia M2 Aqua
Ascend G6

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia M2 Aqua D2403 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Xperia M2 Aqua D2403 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia M2 Aqua D2406 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia M2 Aqua D2406 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend G6 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend G6 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend G6 Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend G6 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend G6 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony Xperia M2 Aqua (3 ý kiến)
kemsusuMột phần do thương hiệu, chất lượng hình ảnh sắc nét, nghe nhạc hay(3.852 ngày trước)
muabanonlinehc253kích thước gọn..chụp ảnh sét nét(3.968 ngày trước)
hotronganhangGiá thành tốt hơn, màn hình to đẹp hơn, cấu hình tốt hơn(3.970 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Ascend G6 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia M2 Aqua D2403 White
đại diện cho
Sony Xperia M2 Aqua
vsHuawei Ascend G6 Black
đại diện cho
Ascend G6
H
Hãng sản xuấtSony XperiavsHUAWEIHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.8inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- IP65/IP68 certified - dust and water proof up to 1.5 meter and 30 minutes
- ANT+ support
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.263/H.264 player
- MP3/eAAC+/WAV player
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- SNS integration
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- MP4/H.264/H.263 player
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
- Huawei Emotion UI 2.0 Lite
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2300mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoại11.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ596giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng149gvs115gTrọng lượng
Kích thước140 x 72 x 8.6 mmvs130 x 65 x 7.5 mmKích thước
D

Đối thủ