Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia M2 Aqua (3 ý kiến)

kemsusuMột phần do thương hiệu, chất lượng hình ảnh sắc nét, nghe nhạc hay(3.852 ngày trước)

muabanonlinehc253kích thước gọn..chụp ảnh sét nét(3.968 ngày trước)

hotronganhangGiá thành tốt hơn, màn hình to đẹp hơn, cấu hình tốt hơn(3.970 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Ascend G6 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia M2 Aqua D2403 White đại diện cho Sony Xperia M2 Aqua | vs | Huawei Ascend G6 Black đại diện cho Ascend G6 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Xperia | vs | HUAWEI | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.8inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - IP65/IP68 certified - dust and water proof up to 1.5 meter and 30 minutes
- ANT+ support - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.263/H.264 player - MP3/eAAC+/WAV player - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SNS integration
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player - MP4/H.264/H.263 player - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input - Huawei Emotion UI 2.0 Lite | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2300mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 596giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 149g | vs | 115g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 140 x 72 x 8.6 mm | vs | 130 x 65 x 7.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xperia C3 vs Sony Xperia M2 Aqua | ![]() | ![]() |
Lumia 830 vs Sony Xperia M2 Aqua | ![]() | ![]() |
Xperia M2 vs Sony Xperia M2 Aqua | ![]() | ![]() |
Galaxy S5 vs Sony Xperia M2 Aqua | ![]() | ![]() |
Xperia M2 dual vs Sony Xperia M2 Aqua | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Ascend G6 vs Galaxy Ace Style LTE |
![]() | ![]() | Ascend G6 vs Huawei Ascend P6 |
![]() | ![]() | Ascend G6 vs Huawei Ascend G7 |
![]() | ![]() | Ascend G6 vs Huawei Ascend Y520 |
![]() | ![]() | Ascend G6 vs Huawei Ascend Y221 |
![]() | ![]() | Ascend G6 vs Oppo N1 |
![]() | ![]() | Ascend G6 vs Huawei Ascend P7 mini |
![]() | ![]() | Xperia C3 vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Lumia 830 vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Xperia M2 vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Galaxy S5 vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Zenfone 5 vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Galaxy S3 Neo vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Moto G vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Lumia 520 vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | G2 mini vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Xperia Z2 vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | iPhone 5S vs Ascend G6 |