Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Ascend G6 hay Huawei Ascend G7, Ascend G6 vs Huawei Ascend G7

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Ascend G6 hay Huawei Ascend G7 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Huawei Ascend G6 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend G6 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend G6 Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend G6 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend G6 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend G7-L01
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Ascend G7-L03
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Ascend G6 (2 ý kiến)
huongmuahe16màn hình rộng xem film rõ nét màu đẹp, độ phân giải cao, pin tốt(3.851 ngày trước)
hungbk90cấu hình máy tốt,kiểu dáng rất đẹp(3.877 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Huawei Ascend G7 (2 ý kiến)
kemsusuthấy đẹp và giá phải chăng, màu sắc cũng phù hợp với người sử dụng(3.851 ngày trước)
hakute6nổi tiếng cảm ứng nhạy và cũng muốn trải nghiệm(3.854 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Huawei Ascend G6 Black
đại diện cho
Ascend G6
vsHuawei Ascend G7-L01
đại diện cho
Huawei Ascend G7
H
Hãng sản xuấtHUAWEIvsHUAWEIHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- MP4/H.264/H.263 player
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
- Huawei Emotion UI 2.0 Lite
vs- Emotion UI 3.0
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, panorama, HDR
- Active noise cancellation with dedicated mic
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-Po 3000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng115gvs165gTrọng lượng
Kích thước130 x 65 x 7.5 mmvs153.5 x 77.3 x 7.6 mmKích thước
D

Đối thủ