Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Ascend G6 (2 ý kiến)

huongmuahe16màn hình rộng xem film rõ nét màu đẹp, độ phân giải cao, pin tốt(3.851 ngày trước)

hungbk90cấu hình máy tốt,kiểu dáng rất đẹp(3.877 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Huawei Ascend G7 (2 ý kiến)

kemsusuthấy đẹp và giá phải chăng, màu sắc cũng phù hợp với người sử dụng(3.851 ngày trước)

hakute6nổi tiếng cảm ứng nhạy và cũng muốn trải nghiệm(3.854 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Huawei Ascend G6 Black đại diện cho Ascend G6 | vs | Huawei Ascend G7-L01 đại diện cho Huawei Ascend G7 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HUAWEI | vs | HUAWEI | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player - MP4/H.264/H.263 player - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input - Huawei Emotion UI 2.0 Lite | vs | - Emotion UI 3.0
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, panorama, HDR - Active noise cancellation with dedicated mic | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Po 3000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 115g | vs | 165g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 130 x 65 x 7.5 mm | vs | 153.5 x 77.3 x 7.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Ascend G6 vs Galaxy Ace Style LTE | ![]() | ![]() |
Ascend G6 vs Huawei Ascend P6 | ![]() | ![]() |
Ascend G6 vs Huawei Ascend Y520 | ![]() | ![]() |
Ascend G6 vs Huawei Ascend Y221 | ![]() | ![]() |
Ascend G6 vs Oppo N1 | ![]() | ![]() |
Ascend G6 vs Huawei Ascend P7 mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia M2 Aqua vs Ascend G6 | ![]() | ![]() |
Xperia C3 vs Ascend G6 | ![]() | ![]() |
Lumia 830 vs Ascend G6 | ![]() | ![]() |
Xperia M2 dual vs Ascend G6 | ![]() | ![]() |
Xperia M2 vs Ascend G6 | ![]() | ![]() |
Galaxy S5 vs Ascend G6 | ![]() | ![]() |
Zenfone 5 vs Ascend G6 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Ascend G6 | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 Neo vs Ascend G6 | ![]() | ![]() |
Moto G vs Ascend G6 | ![]() | ![]() |
Lumia 520 vs Ascend G6 | ![]() | ![]() |
G2 mini vs Ascend G6 | ![]() | ![]() |
Xperia Z2 vs Ascend G6 | ![]() | ![]() |
iPhone 5S vs Ascend G6 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Huawei Ascend G7 vs Huawei Ascend Y520 |
![]() | ![]() | Huawei Ascend G7 vs Huawei Ascend Y221 |
![]() | ![]() | Huawei Ascend G7 vs Huawei P8 Lite |
![]() | ![]() | Huawei Ascend G7 vs Huawei Honor Bee |
![]() | ![]() | Huawei Ascend G7 vs Huawei Honor 7 |
![]() | ![]() | Huawei Ascend G7 vs Huawei Honor 7 Plus |
![]() | ![]() | Huawei Ascend G7 vs Honor 7 |
![]() | ![]() | Huawei Honor 6 Plus vs Huawei Ascend G7 |
![]() | ![]() | Huawei Ascend P6 vs Huawei Ascend G7 |
![]() | ![]() | Huawei Ascend GX1 vs Huawei Ascend G7 |
![]() | ![]() | Honor 4X vs Huawei Ascend G7 |
![]() | ![]() | Huawei Honor Holly vs Huawei Ascend G7 |
![]() | ![]() | Lumia 520 vs Huawei Ascend G7 |