Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia M2 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia M2 Aqua (2 ý kiến)

tholuoian1Đa chức năng,camera rõ nét,thiết kế nhỏ gọn(3.609 ngày trước)

hieu310587Sony Xperia M2 Aqua được hỗ trợ nhiều công nghệ mới(3.654 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia M2 D2303 Black đại diện cho Xperia M2 | vs | Sony Xperia M2 Aqua D2403 White đại diện cho Sony Xperia M2 Aqua | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Sony Xperia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.8inch | vs | 4.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Chụp ảnh / Quay phim 3D • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, panorama
- ANT+ support - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic | vs | - IP65/IP68 certified - dust and water proof up to 1.5 meter and 30 minutes
- ANT+ support - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.263/H.264 player - MP3/eAAC+/WAV player - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2300mAh | vs | Li-Ion 2300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14.5giờ | vs | 11.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 620giờ | vs | 596giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 148g | vs | 149g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 139.6 x 71.1 x 8.6 mm | vs | 140 x 72 x 8.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xperia M2 vs Xperia M2 dual | ![]() | ![]() |
Xperia M2 vs Xperia Z2 | ![]() | ![]() |
Xperia M2 vs LG F70 | ![]() | ![]() |
Xperia M2 vs G2 mini | ![]() | ![]() |
Xperia M2 vs L90 Dual | ![]() | ![]() |
Xperia M2 vs lg L90 | ![]() | ![]() |
Xperia M2 vs lg L70 | ![]() | ![]() |
Xperia M2 vs L40 Dual | ![]() | ![]() |
Xperia M2 vs G Pro 2 | ![]() | ![]() |
Xperia M2 vs Desire 310 | ![]() | ![]() |
Xperia M2 vs Lumia 830 | ![]() | ![]() |
Xperia M2 vs Xperia C3 | ![]() | ![]() |
Xperia M2 vs Ascend G6 | ![]() | ![]() |
Xperia M2 vs LG F60 | ![]() | ![]() |
Xperia M2 vs Oppo N1 | ![]() | ![]() |
Xperia M2 vs Huawei Ascend P7 mini | ![]() | ![]() |
nokia xl vs Xperia M2 | ![]() | ![]() |
nokia x+ vs Xperia M2 | ![]() | ![]() |
nokia x vs Xperia M2 | ![]() | ![]() |
Asha 230 vs Xperia M2 | ![]() | ![]() |
nokia 220 vs Xperia M2 | ![]() | ![]() |
Lumia Icon vs Xperia M2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S5 vs Xperia M2 | ![]() | ![]() |
Moto G vs Xperia M2 | ![]() | ![]() |
iPhone 5S vs Xperia M2 | ![]() | ![]() |