Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Ace Style (3 ý kiến)

hungbk90máy đẹp có cấu hình cao,dễ sử dụng(3.878 ngày trước)

muabanonlinehc253nhiều tính năng nổi bật màu sắc chat lượng hình ảnh đẹp(3.969 ngày trước)

hotronganhangmàn hình điện thoại chắc chắn hơn , giá cả hợp lý(3.970 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Ascend G6 (3 ý kiến)

huongmuahe16chất lượng hình ảnh sắc nét,pin tốt, nhiều tính năng nổi bật màu sắc chat lượng hình ảnh đẹp(3.852 ngày trước)

kemsusuchất lượng hình ảnh sắc nét, nghe nhạc hay, cảm ứng tốt, độ phân giải cao(3.852 ngày trước)

luanlovely6cấu hình máy tốt, thương hiệu máy tốt, kiểu dáng đẹp(4.012 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Ace Style (SM-G310) Cream White đại diện cho Galaxy Ace Style | vs | Huawei Ascend G6 Black đại diện cho Ascend G6 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | HUAWEI | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TouchWiz Essence UI
- MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Document viewer - Image/video editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | vs | - SNS integration
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player - MP4/H.264/H.263 player - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input - Huawei Emotion UI 2.0 Lite | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 115g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.2 x 62.7 x 10.7 mm | vs | 130 x 65 x 7.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Ace Style vs ATIV SE | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs L80 Dual | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Lucid 3 VS876 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs L65 Dual D285 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Desire 310 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Liquid E3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Liquid E600 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Liquid E700 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Liquid Jade | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Liquid X1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Zenfone 5 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Galaxy Ace NXT | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Lumia 530 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Galaxy Ace Style LTE | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Nokia 225 Dual SIM vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Lumia 630 Dual Sim vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Plus vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 Neo vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Moto G vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Ascend G6 vs Galaxy Ace Style LTE |
![]() | ![]() | Ascend G6 vs Huawei Ascend P6 |
![]() | ![]() | Ascend G6 vs Huawei Ascend G7 |
![]() | ![]() | Ascend G6 vs Huawei Ascend Y520 |
![]() | ![]() | Ascend G6 vs Huawei Ascend Y221 |
![]() | ![]() | Ascend G6 vs Oppo N1 |
![]() | ![]() | Ascend G6 vs Huawei Ascend P7 mini |
![]() | ![]() | Sony Xperia M2 Aqua vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Xperia C3 vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Lumia 830 vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Xperia M2 vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Galaxy S5 vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Zenfone 5 vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Galaxy S3 Neo vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Moto G vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Lumia 520 vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | G2 mini vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Xperia Z2 vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | iPhone 5S vs Ascend G6 |