Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xperia C3 hay Ascend G6, Xperia C3 vs Ascend G6

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xperia C3 hay Ascend G6 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia C3 D2533 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Xperia C3 D2533 Mint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Xperia C3 D2533 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia C3 Dual D2502 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia C3 Dual D2502 Mint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia C3 Dual D2502 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Ascend G6 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend G6 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend G6 Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend G6 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend G6 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Xperia C3 (5 ý kiến)
casinggiao điẹn dễ sử dụng , bộ nhớ trọng 8gb nhé(3.572 ngày trước)
hieu310587Phần mặt lưng bằng nhựa được vát nhẹ giúp cầm ôm tay hơn và có bề mặt nhám giúp chống trơn trượt nên khi sử dụng C3 bằng một tay cũng không quá khó chịu.(3.812 ngày trước)
kemsusuNhìn đã thấy đẹp hơn, chất lượng hình ảnh sắc nét(3.852 ngày trước)
hotronganhangThiết kế đẹp,nhìn sang trọng hơn. Cấu hình mạnh hơn nữa(3.970 ngày trước)
phungsangautokích thước màn hình lớn, độ phân giải cao(3.977 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Ascend G6 (1 ý kiến)
muabanonlinehc253kích thước màn hình lớn, độ phân giải cao(3.968 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia C3 D2533 Black
đại diện cho
Xperia C3
vsHuawei Ascend G6 Black
đại diện cho
Ascend G6
H
Hãng sản xuấtSonyvsHUAWEIHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Sony Mobile BRAVIA Engine 2
- Triluminos display
- Active noise cancellation with dedicated mic
- ANT+ support
- SNS integration
- Xvid/MP4/H.263/H.264 player
- MP3/eAAC+/WAV/WMA/Flac player
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- SNS integration
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- MP4/H.264/H.263 player
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
- Huawei Emotion UI 2.0 Lite
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2500mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoại11giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ1040giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng150gvs115gTrọng lượng
Kích thước156.2 x 78.7 x 7.6 mmvs130 x 65 x 7.5 mmKích thước
D

Đối thủ