Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Casio Exilim EX-H10 hay Casio Exilim EX-FR10, Casio Exilim EX-H10 vs Casio Exilim EX-FR10

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Casio Exilim EX-H10 hay Casio Exilim EX-FR10 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Casio Exilim EX-H10
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Casio Exilim EX-FR10
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
5
2
Casio Exilim EX-H10
Casio Exilim EX-FR10

So sánh về giá của sản phẩm

Casio Exilim EX-H10
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Casio Exilim EX-FR10
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Casio Exilim EX-H10 (4 ý kiến)
XedapnhatbaiCasio Exilim EX-H10 đang dùng và rất chym ưng em này :D(3.638 ngày trước)
hyundaitayaCasio Exilim EX-H10 kiểu dáng rất ok(3.695 ngày trước)
khanhduy2017Casio Exilim EX-H10 kiểu dáng đẹp(3.736 ngày trước)
khanhduy2014Kiểu dáng đẹp hơn hẳn.chất lượng thấy mọi người nhận xét là khá ổn(3.742 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Casio Exilim EX-FR10 (1 ý kiến)
khanhduy2016Casio Exilim EX-FR10 bộ nhớ trong cao hơn(3.728 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Casio Exilim EX-H10
đại diện cho
Casio Exilim EX-H10
vsCasio Exilim EX-FR10
đại diện cho
Casio Exilim EX-FR10
T
Hãng sản xuấtCasio ExilimvsCasio ExilimHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera195gvs175gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)102 x 62 x 24 mm (4 x 2.4 x 0.9 in)vs60.9 x 153.1 x 34.2mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• MicroSD Card (microSD)
• MicroSDHC Card (microSDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)36vs65Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3 " (6.16 x 4.62 mm, 0.28 cm²) CCDvs1/2.3-inch CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs14 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f=4.3 to 43.0 mm (35mm Film Equivalent: Approx. 24 to 240 mm)vs3.8mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.2 (W) to F5.7 (T)vsF2.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)Auto 1/2 to 1/2000 second ; Night Scene 4 to 1/2000 secondvsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)10xvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
vs
• USB
• WIFI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Loại đứng
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năngvs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Bluetooth
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ