Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Casio Exilim EX-G1 (5 ý kiến)

XedapnhatbaiCasio Exilim EX-G1 Nhìn lạ mắt quá :D(3.635 ngày trước)

hyundaitayaCasio Exilim EX-G1 mẫu mã cũng được,nhìn như cái máy bơm :D(3.693 ngày trước)

khanhduy2016Casio Exilim EX-G1 mẫu mã rất cá tính(3.725 ngày trước)

khanhduy2017Casio Exilim EX-G1 nhìn như cái đài mini nhỉ,đẹp thật(3.733 ngày trước)

khanhduy2014Nhìn đẹp quá,kiểu dáng rất cá tính(3.739 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Casio Exilim EX-FR10 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Casio Exilim EX-G1 đại diện cho Casio Exilim EX-G1 | vs | Casio Exilim EX-FR10 đại diện cho Casio Exilim EX-FR10 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Casio Exilim | vs | Casio Exilim | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 150g | vs | 175g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 104 x 64 x 20 mm | vs | 60.9 x 153.1 x 34.2mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • MicroSD Card (microSD) • MicroSDHC Card (microSDHC) | vs | • MicroSD Card (microSD) • MicroSDHC Card (microSDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 36 | vs | 65 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CCD | vs | 1/2.3-inch CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 14 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Độ nhạy sáng (ISO) | ||||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | - | vs | 3.8mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.9 - F5.4 | vs | F2.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/1250 | vs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 3x | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPG • RAW | vs | • JPEG • EXIF • DCF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | vs | • MOV | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB | vs | • USB • WIFI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Bluetooth • Quay phim Full HD | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |