Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Casio Exilim EX-G1 hay Casio Exilim EX-FR10, Casio Exilim EX-G1 vs Casio Exilim EX-FR10

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Casio Exilim EX-G1 hay Casio Exilim EX-FR10 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Casio Exilim EX-G1
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Casio Exilim EX-FR10
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
5
2
Casio Exilim EX-G1
Casio Exilim EX-FR10

So sánh về giá của sản phẩm

Casio Exilim EX-G1
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Casio Exilim EX-FR10
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Casio Exilim EX-G1 (5 ý kiến)
XedapnhatbaiCasio Exilim EX-G1 Nhìn lạ mắt quá :D(3.635 ngày trước)
hyundaitayaCasio Exilim EX-G1 mẫu mã cũng được,nhìn như cái máy bơm :D(3.693 ngày trước)
khanhduy2016Casio Exilim EX-G1 mẫu mã rất cá tính(3.725 ngày trước)
khanhduy2017Casio Exilim EX-G1 nhìn như cái đài mini nhỉ,đẹp thật(3.733 ngày trước)
khanhduy2014Nhìn đẹp quá,kiểu dáng rất cá tính(3.739 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Casio Exilim EX-FR10 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Casio Exilim EX-G1
đại diện cho
Casio Exilim EX-G1
vsCasio Exilim EX-FR10
đại diện cho
Casio Exilim EX-FR10
T
Hãng sản xuấtCasio ExilimvsCasio ExilimHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera150gvs175gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)104 x 64 x 20 mmvs60.9 x 153.1 x 34.2mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• MicroSD Card (microSD)
• MicroSDHC Card (microSDHC)
vs
• MicroSD Card (microSD)
• MicroSDHC Card (microSDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)36vs65Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CCDvs1/2.3-inch CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs14 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)-vs3.8mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.9 - F5.4vsF2.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/1250vsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)3xvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPG
• RAW
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phimvs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
• WIFI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năngvs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Bluetooth
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ