Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Casio Exilim EX-H5 hay Casio Exilim EX-H10, Casio Exilim EX-H5 vs Casio Exilim EX-H10

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Casio Exilim EX-H5 hay Casio Exilim EX-H10 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Casio Exilim EX-H5
( 0 người chọn )
vs
Casio Exilim EX-H10
( 0 người chọn )
Casio Exilim EX-H5
Casio Exilim EX-H10

So sánh về giá của sản phẩm

Casio Exilim EX-H5
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Casio Exilim EX-H10
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

So sánh về thông số kỹ thuật

Casio Exilim EX-H5
đại diện cho
Casio Exilim EX-H5
vsCasio Exilim EX-H10
đại diện cho
Casio Exilim EX-H10
T
Hãng sản xuấtCasio ExilimvsCasio ExilimHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera175gvs195gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)103.5 x 59.4 x 29.1 mmvs102 x 62 x 24 mm (4 x 2.4 x 0.9 in)Kích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• MicroSDHC Card (microSDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)25vs36Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3 CCDvs1/2.3 " (6.16 x 4.62 mm, 0.28 cm²) CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, ISO : 64, 100, 200,400,800,1600,3200vsAuto, 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)F3.2 - 5.7vsf=4.3 to 43.0 mm (35mm Film Equivalent: Approx. 24 to 240 mm)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.2 (W) - F7.5vsF3.2 (W) to F5.7 (T)Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)Auto : 1/2 to 1/2000 second. Night Scene : 4 to 1/2000 secondvsAuto 1/2 to 1/2000 second ; Night Scene 4 to 1/2000 secondTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)10xvs10xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• WAV
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• Loại đứng
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• MP3 player
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ