Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn OnePlus One hay HTC J Butterfly 3, OnePlus One vs HTC J Butterfly 3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn OnePlus One hay HTC J Butterfly 3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
OnePlus One
( 0 người chọn )
vs
HTC J Butterfly 3
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
OnePlus One
HTC J Butterfly 3

So sánh về giá của sản phẩm

OnePlus One 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
OnePlus One 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
OnePlus One 64GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
OnePlus One 64GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC J Butterfly 3 (HTV31) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC J Butterfly 3 (HTV31) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC J Butterfly 3 (HTV31) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn OnePlus One (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn HTC J Butterfly 3 (2 ý kiến)
tebetihệ điều hành tích hợp dc với máy tính nên rất dễ sử dụng(3.101 ngày trước)
lopforever1990Máy có thiết kế đẹp, cấu hình cao hơn(3.261 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

OnePlus One 16GB Black
đại diện cho
OnePlus One
vsHTC J Butterfly 3 (HTV31) Blue
đại diện cho
HTC J Butterfly 3
H
Hãng sản xuấtOnePlusvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8974AC Snapdragon 801vsARM Cortex A53 (2.0 GHz Quad-core) & ARM Cortex A53 (1.5 GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v5.0 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs2560 x 1440pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs20.2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvsCamera trước: 13MP
Tính năng đặc biệt: giải mã âm thanh 192KHz/24-bit, loa BoomSound, chống nước, sạc nhanh
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Po 3100mAhvsLi-Ion 2700mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng162gvs162gTrọng lượng
Kích thước152.9 x 75.9 x 8.9 mmvs151 x 73 x 10.1mmKích thước
D

Đối thủ