Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xperia Z3 Compact hay OnePlus One, Xperia Z3 Compact vs OnePlus One

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xperia Z3 Compact hay OnePlus One đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xperia Z3 Compact
( 0 người chọn )
vs
OnePlus One
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Xperia Z3 Compact
OnePlus One

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia Z3 Compact (Sony Xperia D5833) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia Z3 Compact (Sony Xperia D5833) Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia Z3 Compact (Sony Xperia D5833) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Sony Xperia Z3 Compact (Sony Xperia D5803) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 Compact (Sony Xperia D5803) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 Compact (Sony Xperia D5803) Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 Compact (Sony Xperia D5803) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia Z3 Compact (Sony Xperia D5833) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
OnePlus One 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
OnePlus One 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
OnePlus One 64GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
OnePlus One 64GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Xperia Z3 Compact (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn OnePlus One (1 ý kiến)
shophuong87OnePlus One có thiết kế đẹp hơn.(3.067 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia Z3 Compact (Sony Xperia D5803) Black
đại diện cho
Xperia Z3 Compact
vsOnePlus One 16GB Black
đại diện cho
OnePlus One
H
Hãng sản xuấtSony XperiavsOnePlusHãng sản xuất
ChipsetKrait 400 (2.5GHz Quad-core)vsQualcomm MSM8974AC Snapdragon 801Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsAdreno 330Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.6inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau20.7Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Nano-SIM
- IP68 certified - dust proof and water resistant over 1 meter and 30 minutes
- Triluminos display
- X-Reality Engine
- 1/2.3'' sensor size, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, panorama
- Stereo FM radio with RDS
- ANT+ support
- SNS integration
- Document viewer
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2600mAhvsLi-Po 3100mAhPin
Thời gian đàm thoại14giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ900giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng129gvs162gTrọng lượng
Kích thước127.3 x 64.9 x 8.6 mmvs152.9 x 75.9 x 8.9 mmKích thước
D

Đối thủ