Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy 5 (2 ý kiến)

luanlovely6dung lượng pin lâu hơn, màu sắc lại đẹp, dễ sử dụng(4.071 ngày trước)

hakute6đep hơn, cấu hình mạnh, luot web toc do(4.071 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Chat (2 ý kiến)

banhanghc342cảm ứng mượt, phần cứng tốt, thiết kế đẹp(3.958 ngày trước)

hoccodon6cảm ứng mượt, phần cứng tốt, thiết kế đẹp(4.249 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy 5 i5503 đại diện cho Samsung Galaxy 5 | vs | Samsung Galaxy Chat B5330 đại diện cho Samsung Galaxy Chat | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.1 (Eclair) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 140MB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Stereo FM radio with RDS - Social networking integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube | vs | - Keyboard QWERTY
- TouchWiz UI - SNS integration - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 520giờ | vs | 380 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xám bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | 102g | vs | 112g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 108 x 56 x 12.3 mm | vs | 118.9 x 59.3 x 11.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy 3 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy 5 vs Corby II | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy S III I535 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy S III I747 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy S III T999 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy 5 vs Galaxy S3 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy Music | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy Music Duos | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy Premier I9260 | ![]() | ![]() |
Nokia C5-03 vs Samsung Galaxy 5 | ![]() | ![]() |
Galaxy 551 vs Samsung Galaxy 5 | ![]() | ![]() |
Galaxy Spica vs Samsung Galaxy 5 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Chat vs Samsung Intensity III |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Chat vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Chat vs Galaxy S3 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Chat vs Samsung Galaxy Music |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Chat vs Samsung Galaxy Music Duos |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Chat vs Samsung Galaxy Premier I9260 |
![]() | ![]() | Motorola ATRIX HD vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | Motorola Defy Pro vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | LG Optimus L3 vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | Defy Mini XT321 vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo Dual vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | HTC Desire VC vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | HTC Desire VT vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | Sony Xperia Miro vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | Sony Xperia Go vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | HTC Desire C vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | HTC Desire V T328w vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | LG T375 Cookie Smart vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III T999 vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I747 vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I535 vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy 3 vs Samsung Galaxy Chat |