Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy 5 (2 ý kiến)

sherryllminNhiều tính năng và tiện ích hơn(4.186 ngày trước)

09684749xxtrông nhỏ gọn hơn, tiện dụng hơn(4.398 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy 3 (10 ý kiến)

cosodongtamTính năng Samsung Galaxy 3 vượt trội hơn Samsung Galaxy 5(4.049 ngày trước)

luanlovely6màn hình màu nét, pin ổn, đàm thoại lâu.nghe nhạc bt(4.069 ngày trước)

quanskylove1dùng s3 vẫn tốt hơn! kiểu dáng đẹp(4.161 ngày trước)

smilephoneCấu hình cao hơn hẳn, đẹp hơn, màn to hơn(4.178 ngày trước)

hoccodon6Thiết kế đẹp,cấu hình mạnh mẽ,hệ điều hành thân thiện dễ sử dụng(4.247 ngày trước)

ab1311kiểu dáng nhỏ gọn thời trang phù hợp nữ giới máy lướt êm tay nhanh cấu hình mạnh và có những tính năng phù hợp với giới văn phòng(4.559 ngày trước)

hoangphuc257galaxy s3 nghe nhac phe hon ,xem phim da hon(4.604 ngày trước)

thanhtrinhqcSamsung Galaxy 3 có màng hình lớn hơn, thời gian sử dụng lâu hơn Samsung Galaxy 5(4.618 ngày trước)

Ali3banhiều màu hơn . blutooth hơn hẳn(4.661 ngày trước)

nhuchjvasGiá thành rẻ hơn mà cấu hình cao hơn , đẹp hơn(4.705 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy 5 i5503 đại diện cho Samsung Galaxy 5 | vs | Samsung I5801 Galaxy Apollo (Samsung Galaxy Naos/ Samsung Galaxy Leo) Black đại diện cho Samsung Galaxy 3 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.1 (Eclair) | vs | Android OS, v2.1 (Eclair) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 400pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 140MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Stereo FM radio with RDS - Social networking integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube | vs | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - Multi-touch input method - autofocus - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk integration | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | 15giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 520giờ | vs | 620giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 102g | vs | 113g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 108 x 56 x 12.3 mm | vs | 113.5 x 55 x 12.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Samsung Galaxy 5 vs Corby II | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy S III I535 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy S III I747 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy S III T999 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy Chat | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy 5 vs Galaxy S3 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy Music | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy Music Duos | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy Premier I9260 | ![]() | ![]() |
Nokia C5-03 vs Samsung Galaxy 5 | ![]() | ![]() |
Galaxy 551 vs Samsung Galaxy 5 | ![]() | ![]() |
Galaxy Spica vs Samsung Galaxy 5 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy 3 vs Sony Ericsson W8 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy 3 vs Samsung Galaxy S III I535 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy 3 vs Samsung Galaxy S III I747 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy 3 vs Samsung Galaxy S III T999 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy 3 vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy 3 vs Galaxy S3 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy 3 vs Samsung Galaxy Music |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy 3 vs Samsung Galaxy Music Duos |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy 3 vs Samsung Galaxy Premier I9260 |
![]() | ![]() | Galaxy 551 vs Samsung Galaxy 3 |
![]() | ![]() | Galaxy Spica vs Samsung Galaxy 3 |