Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Ace Style (3 ý kiến)

dailydaumo1thương hiệu tốt,bảo hành chất lượng(3.605 ngày trước)

lequangvinhktKiểu dáng năng động phù hợp với giới trẻ, nhiều chức năng, cầu hình cũng tạm ổn(4.084 ngày trước)

MINHHUNG6cấu hình mạnh,ít bị lỗi phân mềm(4.088 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ATIV SE (5 ý kiến)

giadungtotHệ điều hành dễ sử dụng, kiểu dáng mới nhất sành điệu hơn(3.632 ngày trước)

nijianhapkhauphím tắt dễ sử dụng, xử lý dữ liệu nhanh(3.890 ngày trước)

xedienhanoiDễ sử dụng, chụp ảnh, nghe nhạc hoàn hảo(3.902 ngày trước)

hakute6mặc dù cấu hình thấp hơn, giá tiền cao hơn nhưng chất lượng thì luôn tốt hơn(4.077 ngày trước)

luanlovely6Màu đẹp,giá và cấu hình phù hợp với nhiều người(4.092 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Ace Style (SM-G310) Cream White đại diện cho Galaxy Ace Style | vs | Samsung ATIV SE đại diện cho ATIV SE | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | Qualcomm Snapdragon 800 (2.3 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT | vs | 16M màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G | vs | • Kết nối GPS • Ghi âm • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TouchWiz Essence UI
- MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Document viewer - Image/video editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | vs | - SNS integration
- MP4/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WMA/eAAC+ player - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.2 x 62.7 x 10.7 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Galaxy Ace Style vs L80 Dual | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Lucid 3 VS876 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs L65 Dual D285 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Desire 310 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Liquid E3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Liquid E600 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Liquid E700 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Liquid Jade | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Liquid X1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Zenfone 5 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Galaxy Ace NXT | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Lumia 530 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Ascend G6 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Galaxy Ace Style LTE | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Nokia 225 Dual SIM vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Lumia 630 Dual Sim vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Plus vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 Neo vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Moto G vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | ATIV SE vs L80 Dual |
![]() | ![]() | ATIV SE vs Lucid 3 VS876 |
![]() | ![]() | ATIV SE vs L65 Dual D285 |
![]() | ![]() | ATIV SE vs Desire 210 |
![]() | ![]() | ATIV SE vs Desire 310 |
![]() | ![]() | ATIV SE vs Liquid Z4 |
![]() | ![]() | ATIV SE vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | ATIV SE vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | ATIV SE vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | ATIV SE vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | ATIV SE vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | ATIV SE vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | ATIV SE vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Galaxy Beam2 vs ATIV SE |
![]() | ![]() | Galaxy K zoom vs ATIV SE |
![]() | ![]() | Nokia 225 Dual SIM vs ATIV SE |
![]() | ![]() | Nokia 225 vs ATIV SE |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs ATIV SE |
![]() | ![]() | Lumia 630 vs ATIV SE |