Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Trend S7560 (Samsung GT-S7560) White đại diện cho Galaxy Trend | vs | HTC Desire 300 (HTC Zara Mini) Black đại diện cho Desire 300 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM7227T (1 GHz) | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 203 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • iEmail • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Xem chỉnh sửa văn bản
Mạng xã hội ảo Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Cài đătj sẵn có thể cài thêm | vs | - HTC Sense UI 5.0
- Geo-tagging, touch focus, face detection - SNS integration - Dropbox (25 GB storage) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1650mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 3giờ | vs | 11giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | 624 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 118g | vs | 120g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 10.57 x 63.1 x 121.5 mm | vs | 131.8 x 66.2 x 10.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Trend vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Optimus L4 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Nokia 301 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Lumia 1320 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Asha 502 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Asha 500 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Galaxy Express 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Galaxy Light | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Galaxy Golden | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Galaxy Round | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Galaxy Star Pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs G Pro Lite | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs G Pro Lite Dual | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Optimus L2 II | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Vu 3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs One Max | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Desire 601 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Desire 500 | ![]() | ![]() |
Nokia 515 vs Galaxy Trend | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Desire 300 vs Desire 601 |
![]() | ![]() | Desire 300 vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Desire 300 vs Lumia 525 |
![]() | ![]() | Desire 300 vs Galaxy Grand 2 |
![]() | ![]() | Desire 300 vs Desire 700 |
![]() | ![]() | Desire 300 vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Desire 300 vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Desire 300 vs Xperia T2 Ultra |
![]() | ![]() | Desire 300 vs Zenfone 5 |
![]() | ![]() | Desire 300 vs Zenfone 6 |
![]() | ![]() | Desire 300 vs Elife E7 |
![]() | ![]() | Desire 300 vs Desire 816 |
![]() | ![]() | One Max vs Desire 300 |
![]() | ![]() | Optimus L2 II vs Desire 300 |
![]() | ![]() | G Pro Lite Dual vs Desire 300 |
![]() | ![]() | G Pro Lite vs Desire 300 |
![]() | ![]() | Galaxy Round vs Desire 300 |
![]() | ![]() | Galaxy Golden vs Desire 300 |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Desire 300 |
![]() | ![]() | Galaxy Express 2 vs Desire 300 |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Desire 300 |
![]() | ![]() | Asha 500 Dual SIM vs Desire 300 |
![]() | ![]() | Lumia 1320 vs Desire 300 |
![]() | ![]() | Optimus L4 vs Desire 300 |
![]() | ![]() | Asha 307 vs Desire 300 |
![]() | ![]() | Galaxy Star Pro vs Desire 300 |
![]() | ![]() | Asha 503 vs Desire 300 |
- đáp ứng tốt nhu cầu người dùng(4.176 ngày trước)