Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
| Samsung Galaxy Trend S7560 (Samsung GT-S7560) White đại diện cho Galaxy Trend | vs | LG Optimus L2 II E435 đại diện cho Optimus L2 II | |||||||
| H | |||||||||
| Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
| Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM7227T (1 GHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
| Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
| Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
| Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
| M | |||||||||
| Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
| Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
| Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
| C | |||||||||
| Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
| Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
| B | |||||||||
| Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
| RAM | 768MB | vs | 512MB | RAM | |||||
| Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
| T | |||||||||
| Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • iEmail • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
| Số sim | vs | Số sim | |||||||
| Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
| Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
| Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
| Tính năng khác | - Xem chỉnh sửa văn bản
Mạng xã hội ảo Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Cài đătj sẵn có thể cài thêm | vs | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Document viewer - Photo viewer - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
| Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
| P | |||||||||
| Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1540mAh | Pin | |||||
| Thời gian đàm thoại | 3giờ | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
| Thời gian chờ | 300giờ | vs | 700giờ | Thời gian chờ | |||||
| K | |||||||||
| Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
| Trọng lượng | 118g | vs | 110g | Trọng lượng | |||||
| Kích thước | 10.57 x 63.1 x 121.5 mm | vs | 102 x 61 x 12 mm | Kích thước | |||||
| D | |||||||||
Đối thủ
| Galaxy Trend vs Asha 307 |
| Galaxy Trend vs Optimus L4 |
| Galaxy Trend vs Nokia 301 |
| Galaxy Trend vs Lumia 1320 |
| Galaxy Trend vs Asha 503 |
| Galaxy Trend vs Asha 503 Dual Sim |
| Galaxy Trend vs Asha 502 Dual SIM |
| Galaxy Trend vs Asha 500 Dual SIM |
| Galaxy Trend vs Asha 500 |
| Galaxy Trend vs Galaxy Express 2 |
| Galaxy Trend vs Galaxy Light |
| Galaxy Trend vs Galaxy Golden |
| Galaxy Trend vs Galaxy Round |
| Galaxy Trend vs Galaxy Star Pro |
| Galaxy Trend vs G Pro Lite |
| Galaxy Trend vs G Pro Lite Dual |
| Galaxy Trend vs Vu 3 |
| Galaxy Trend vs One Max |
| Galaxy Trend vs Desire 300 |
| Galaxy Trend vs Desire 601 |
| Galaxy Trend vs Desire 500 |
| Nokia 515 vs Galaxy Trend |
| Optimus L2 II vs Vu 3 |
| Optimus L2 II vs One Max |
| Optimus L2 II vs Desire 300 |
| Optimus L2 II vs Desire 601 |
| Optimus L2 II vs Desire 500 |
| Optimus L2 II vs Moto G |
| Optimus L2 II vs Nexus 5 |
| G Pro Lite Dual vs Optimus L2 II |
| G Pro Lite vs Optimus L2 II |
| Galaxy Star Pro vs Optimus L2 II |
| Galaxy Round vs Optimus L2 II |
| Galaxy Golden vs Optimus L2 II |
| Galaxy Light vs Optimus L2 II |
| Galaxy Express 2 vs Optimus L2 II |
| Asha 500 vs Optimus L2 II |
| Asha 500 Dual SIM vs Optimus L2 II |
| Lumia 1320 vs Optimus L2 II |
| Optimus L4 vs Optimus L2 II |
| Asha 307 vs Optimus L2 II |
| Lumia 1520 vs Optimus L2 II |
| Xperia Z1 vs Optimus L2 II |
| iPhone 5S vs Optimus L2 II |
| iPhone 5C vs Optimus L2 II |
| LG G2 vs Optimus L2 II |
| Motorola Moto X vs Optimus L2 II |


màn hình lớn(4.214 ngày trước)