Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 23 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia N8 Dark Grey đại diện cho Nokia N8 | vs | Sony Ericsson XPERIA Neo (MT15i/ MT15a) (Sony Ericsson Xperia Kyno/ Sony Ericsson XPERIA Halon) Blue đại diện cho Sony Xperia Neo | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia N-Series | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (680 MHz) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian 3 OS (Nokia Symbian^3) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Broadcom BCM2727 | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 3.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 12Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 320MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB • Mini HDMI | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Scratch-resistant surface - Carl Zeiss optics, autofocus - Geo-tagging, face and smile detection - Stereo FM radio with RDS; FM transmitter - Dolby Digital Plus via HDMI - Anodized aluminum casing - Digital compass - Flash Lite v4.0 | vs | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Multi-touch input method - Sony Mobile BRAVIA Engine - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape UI - Digital Compass - SNS integration - HDMI port | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1200 mAh | vs | Li-Po 1500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12.5giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 126g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 113.5 x 59.1 x 12.9 mm | vs | 116 x 57 x 13 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia N8 vs Motorola DEFY | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs MILESTONE 2 | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Galaxy Ace | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs HTC EVO | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Sony Xperia x10 | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs DROID 2 | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Sony Xperia X8 | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Galaxy Fit | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Desire S | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Incredible S | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Sony Xperia Arc | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Galaxy Beam | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Galaxy Pro | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Galaxy SL | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Milestone | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Nokia E7 | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Bold Touch 9900 | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Bold Touch 9930 | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Torch 9800 | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Galaxy Note | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Sony Xperia Neo V | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Desire Z | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Nokia N900 | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Acer Liquid | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Nokia N97 | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Nokia C6 | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Samsung Wave | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs HTC ChaCha | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs HTC Salsa | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Satio | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Optimus Black | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs HTC HD2 | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs S8000 Jet | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs HTC Legend | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Nokia 701 | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Nokia 700 | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs HTC 7 Mozart | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Curve 3G 9330 | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Lumia 800 | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Lumia 900 | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs HTC Titan II | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs 808 PureView | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs HTC One V | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Optimus 4X HD P880 | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs HTC One X | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs HTC One S | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Lumia 610 | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Sony Xperia S | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs HTC One XL | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Lumia 610 NFC | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs Nokia N8 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Nokia N8 | ![]() | ![]() |
HTC Desire vs Nokia N8 | ![]() | ![]() |
iPhone 3G vs Nokia N8 | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Nokia N8 | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Nokia N8 | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs Nokia N8 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Neo V |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Sony Xperia X10 mini pro |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Sony Xperia ray |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Sony Xperia X10 mini |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Sony Xperia X1 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Duo |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Sony Xperia active |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs HTC 7 Mozart |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Sony Xperia mini |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Sony Xperia pro |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Ion |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Sony Xperia P |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Sony Xperia sola |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Go |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Tipo |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Sony Xperia SL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Sony Xperia E |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Sony Xperia E dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Sony Xperia V |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Sony Xperia J |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Xperia ZL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Xperia Z |
![]() | ![]() | Nexus S vs Sony Xperia Neo |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs Sony Xperia Neo |
![]() | ![]() | Incredible S vs Sony Xperia Neo |
![]() | ![]() | Desire S vs Sony Xperia Neo |
![]() | ![]() | HTC Desire HD vs Sony Xperia Neo |
![]() | ![]() | HTC Sensation vs Sony Xperia Neo |
![]() | ![]() | Galaxy S vs Sony Xperia Neo |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Sony Xperia Neo |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Neo |
![]() | ![]() | Sony Xperia Play vs Sony Xperia Neo |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Neo |
![]() | ![]() | Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Neo |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Neo |
nam tính
nokia bền hơn.(4.912 ngày trước)
+ Android mạnh hơn Symbian
+ Chip 1Ghz + RAM 512 chắc chắn xử lý nhanh và nhẹ hơn chip 680Mhz + RAM 256
+ Nghe nhạc thì miễn bàn luận
+ Màn hình sắc nét ( X-Neo 265ppi , N8 chỉ có 213ppi ) + Bravia Engine thì như hổ mọc thêm cánh
+ Camera 8MP + Exmor R chụp đêm đẹp tuyệt mà chẳng cần Flash
+ Pin thay dể dàng chẳng như N8 phải tháo ốc này nọ
...............................(4.779 ngày trước)