Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia x10 (4 ý kiến)
hoalacanh2Chụp ảnh tự sướng đẹp thôi rồi. Máy này ko chê vào đâu dc(3.197 ngày trước)
hakute6tốc độ xử lý cao,tuy nhiên giá hơi cao nên cân nhắc trước khi mua(3.662 ngày trước)
cuongjonstone123thiết kế mỏng như vậy mà bộ 3 phím này không có đèn nền trợ sáng mà Sony Ericsson đã bổ sung thêm 2 ngọn đèn nhỏ nằm ở khoảng trống giữa chúng, làm cho máy trở nên đẹp hơn trong bóng tối.(3.675 ngày trước)
Mở rộng
chiocoshopcả hai em này đều có thiết kế ấn tượng, không biết chọn e nào nhỉ(3.948 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Neo (3 ý kiến)
tebetiThiết kế đẹp, mỏng gọn nhẹ, phím đẹp(3.072 ngày trước)
luanlovely6Thương hiệu đỉnh, cấu hình luôn cao, phần mềm tiện ích(3.622 ngày trước)
hoccodon6từ kiểu dáng tới cấu hình, giá cả chỉ có thể là Xperia Neo(3.633 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson XPERIA X10 (Sony Ericsson Rachael / Sony Ericsson XPERIA X3) Black đại diện cho Sony Xperia x10 | vs | Sony Ericsson XPERIA Neo (MT15i/ MT15a) (Sony Ericsson Xperia Kyno/ Sony Ericsson XPERIA Halon) Blue đại diện cho Sony Xperia Neo | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson X series | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v1.6 (Donut) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1GB | vs | 320MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 384MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk - Facebook and Twitter integration - Document viewer - Scratch-resistant surface - Accelerometer sensor for auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape/Mediascape UI | vs | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Multi-touch input method - Sony Mobile BRAVIA Engine - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape UI - Digital Compass - SNS integration - HDMI port | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Po 1500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 420giờ | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 126g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119 x 63 x 13 mm | vs | 116 x 57 x 13 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia x10 vs DROID 2 |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X8 |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Arc S |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Play |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Arc |
Sony Xperia x10 vs Milestone |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia x10 vs HTC Hero |
Sony Xperia x10 vs Nokia N900 |
Sony Xperia x10 vs MILESTONE XT720 |
Sony Xperia x10 vs Acer Liquid |
Sony Xperia x10 vs Nokia N97 |
Sony Xperia x10 vs Bold 9700 |
Sony Xperia x10 vs Storm2 9520 |
Sony Xperia x10 vs Storm2 9550 |
Sony Xperia x10 vs HTC Aria |
Sony Xperia x10 vs Vivaz pro |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia x10 vs Optimus Black |
Sony Xperia x10 vs S8000 Jet |
Sony Xperia x10 vs HTC Legend |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia x10 vs Galaxy Spica |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia active |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia P |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia S |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia U |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia x10 vs Toshiba TG01 |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia T |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia E |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia V |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia J |
Sony Xperia x10 vs Xperia ZL |
Sony Xperia x10 vs Xperia Z |
BlackBerry 9780 vs Sony Xperia x10 |
HTC EVO vs Sony Xperia x10 |
HTC HD7 vs Sony Xperia x10 |
Galaxy Ace vs Sony Xperia x10 |
MILESTONE 2 vs Sony Xperia x10 |
Motorola DEFY vs Sony Xperia x10 |
Nokia N8 vs Sony Xperia x10 |
Motorola Atrix vs Sony Xperia x10 |
HTC Desire vs Sony Xperia x10 |
Galaxy S vs Sony Xperia x10 |
Nokia N9 vs Sony Xperia x10 |
iPhone 4 vs Sony Xperia x10 |
iPhone 3GS vs Sony Xperia x10 |
iPhone 3G vs Sony Xperia x10 |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia active |
Sony Xperia Neo vs HTC 7 Mozart |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia P |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Neo vs Xperia ZL |
Sony Xperia Neo vs Xperia Z |
Nexus S vs Sony Xperia Neo |
Galaxy SL vs Sony Xperia Neo |
Incredible S vs Sony Xperia Neo |
Desire S vs Sony Xperia Neo |
HTC Desire HD vs Sony Xperia Neo |
HTC Sensation vs Sony Xperia Neo |
Nokia N8 vs Sony Xperia Neo |
Galaxy S vs Sony Xperia Neo |
iPhone 4 vs Sony Xperia Neo |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Neo |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Neo |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Neo |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Neo |